Từ điển Anh Việt "genial" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"genial" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

genial

genial /'dʤi:njəl/
  • tính từ
    • vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
      • a genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng
    • ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
      • a genial climate: khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
    • tính từ
      • (giải phẫu) (thuộc) cằm
    ôn hòa
    genial tubercle
    củ cằm

    Xem thêm: affable, amiable, cordial, mental, kind

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    genial

    Từ điển WordNet

      adj.

    • diffusing warmth and friendliness; affable, amiable, cordial

      an affable smile

      an amiable gathering

      cordial relations

      a cordial greeting

      a genial host

    • of or relating to the chin or median part of the lower jaw; mental
    • agreeable, conducive to comfort; kind

      a dry climate kind to asthmatics

      the genial sunshine";"hot summer pavements are anything but kind to the feet

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: agreeable amiable cheerful cordial friendly good-natured kindly pleasant warm

    Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì