Génial - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.njal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | génial/ʒe.njal/ | géniaux/ʒe.njɔ/ |
Giống cái | géniale/ʒe.njal/ | géniales/ʒe.njal/ |
génial /ʒe.njal/
- Xem génie Géniale invention — phát minh tài tình
Trái nghĩa
[sửa]- Médiocre
Tham khảo
[sửa]- "génial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Genial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Genial Là Gì, Nghĩa Của Từ Genial | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "genial" - Là Gì?
-
Genial
-
Nghĩa Của Từ Genial - Genial Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Genial Nghĩa Là Gì?
-
Từ: Genial
-
Genial Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Genial Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Genial Là Gì - Nghĩa Của Từ Genial
-
Genial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Congenial Và Genial - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng