Genial

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. genial
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
genial Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genial Phát âm : /'dʤi:njəl/

+ tính từ

  • vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
    • a genial old man một cụ già vui vẻ tốt bụng
  • ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
    • a genial climate khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) cằm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  kind mental affable amiable cordial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genial"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "genial" genial genual
  • Những từ có chứa "genial" congenial congeniality congenialness genial geniality uncongenial ungenial
Lượt xem: 484 Từ vừa tra + genial : vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cầna genial old man một cụ già vui vẻ tốt bụng

Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì