Genial
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- genial
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
- a genial old man một cụ già vui vẻ tốt bụng
- ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
- a genial climate khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) cằm
- Từ đồng nghĩa: kind mental affable amiable cordial
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genial": genial genual
- Những từ có chứa "genial": congenial congeniality congenialness genial geniality uncongenial ungenial
Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Genial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Genial Là Gì, Nghĩa Của Từ Genial | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "genial" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Genial - Genial Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Genial Nghĩa Là Gì?
-
Từ: Genial
-
Genial Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Genial Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Genial Là Gì - Nghĩa Của Từ Genial
-
Génial - Wiktionary Tiếng Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Congenial Và Genial - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng