Get Ahead Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get ahead" thành Tiếng Việt
tiến bộ, tiến lên phía trước, vượt những người khác là các bản dịch hàng đầu của "get ahead" thành Tiếng Việt.
get ahead verb ngữ phápTo advance toward success [..]
+ Thêm bản dịch Thêm get aheadTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tiến bộ
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tiến lên phía trước
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vượt những người khác
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " get ahead " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "get ahead" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Get Ahead Of Là Gì
-
Don't Get Ahead Of... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi
-
GET AHEAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Ahead Of Là Gì
-
Get Ahead Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Ahead Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Ahead Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Ahead Đúng Nhất
-
'get Ahead Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Get Ahead Nghĩa Là Gì?
-
"Get Ahead Of Oneself" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Từ điển Anh Việt "get Ahead" - Là Gì?
-
"Get Ahead Of Yourself" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cách Dùng Go Ahead đầy đủ Nhất - Thành Tây
-
TO GET AHEAD IN LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Get Ahead Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stay Ahead Of Là Gì - Học Tốt