TO GET AHEAD IN LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GET AHEAD IN LIFE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch tođếnvớichotớiđểget ahead in lifevượt lên trong cuộc sống
Ví dụ về việc sử dụng To get ahead in life trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớigetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịaheadtính từtrướcaheadphía trướcsắp tớiaheadđộng từđitiếnlifecuộc sốngcuộc đờisự sốnglifedanh từđờilifeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get ahead in life English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Ahead Of Là Gì
-
Don't Get Ahead Of... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi
-
GET AHEAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Ahead Of Là Gì
-
Get Ahead Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Ahead Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Ahead Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Ahead Đúng Nhất
-
'get Ahead Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Get Ahead Nghĩa Là Gì?
-
Get Ahead Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
"Get Ahead Of Oneself" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Từ điển Anh Việt "get Ahead" - Là Gì?
-
"Get Ahead Of Yourself" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cách Dùng Go Ahead đầy đủ Nhất - Thành Tây
-
Get Ahead Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stay Ahead Of Là Gì - Học Tốt