Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gió xoáy
cyclone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gió xoáy
Cyclone
Từ điển Việt Anh - VNE.
gió xoáy
cyclone
- gió
- gió lò
- gió to
- gió bão
- gió bảo
- gió bấc
- gió bụi
- gió dịu
- gió giữ
- gió lào
- gió lùa
- gió lốc
- gió may
- gió mát
- gió máy
- gió mùa
- gió mưa
- gió nam
- gió nhẹ
- gió núi
- gió nồm
- gió rét
- gió táp
- gió tây
- gió độc
- gió biển
- gió bora
- gió cuốn
- gió cuộn
- gió giật
- gió hanh
- gió lặng
- gió lộng
- gió mạnh
- gió nóng
- gió phơn
- gió phản
- gió quạt
- gió thần
- gió vàng
- gió xoáy
- gió xuân
- gió xuôi
- gió đoài
- gió đông
- gió đứng
- gió alizê
- gió brizơ
- gió chiều
- gió chính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIÓ XOÁY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
"gió Xoáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Swirl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Tornadoes | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết