Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gió xoáy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gió xoáy

gió xoáy
  • Cyclone
cyclone
  • buồng gió xoáy: cyclone
  • lò gió xoáy: cyclone furnace
  • hurricane
    swirl
    twist
    vortex
  • gió xoáy lốc: vortex
  • gió xoáy quá mức: excessive vortex
  • luồng gió xoáy: vortex flow
  • nón gió xoáy: vortex cone
  • trường gió xoáy: vortex field
  • whirl
    whirlwind
    sự lắc do gió xoáy hoặc gió giật
    buffeting by turbulent or gusting wind
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gió xoáy

    gió thổi xoáy vào một tâm khí áp thấp (gọi là xoáy thuận); hay từ một tâm khí áp cao ra (gọi là xoáy nghịch). Ở Bắc Bán Cầu, gió thổi vào tâm áp thấp thì ngược chiều kim đồng hồ, gió từ tâm áp cao thổi ra thì thuận chiều kim đồng hồ. Ở Nam Bán Cầu thì ngược lại.

    Từ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì