Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết
Có thể bạn quan tâm
Thời tiết là chủ đề đơn giản nhưng vẫn còn nhiều từ vựng tiếng Anh về thời tiết rất thú vị mà bạn vẫn chưa biết đấy. Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu chi tiết về các từ vựng nói về từng loại thời tiết riêng biệt nào.
Mục Lục
- Các loại thời tiết thông thường
- Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Mưa
- Từ vựng miêu tả các loại gió
- Phân biệt cách dùng hurricane, typhoon và cyclone
- Tính từ miêu tả bầu trời
- Một số mẫu câu hỏi về thời tiết
Các loại thời tiết thông thường
Phần này chúng ta sẽ tìm hiểu sơ lược về từ vựng tiếng Anh về các loại thời tiết phổ biến nhất nhé!
- Drought /draʊt/: hạn hán
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão
- Flurry /ˈflʌr.i/ trận mưa tuyết nhẹ thường rơi bất chợt
- Fog (n) /fɒɡ/=> foggy (adj): sương mù
- Frost /frɒst/: sương giá
- Frostbite /ˈfrɒst.baɪt/: tê cóng do sương giá (thường dùng cho da)
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Hailstones /ˈheɪlstəʊn/: hạt mưa đá
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão lốc xoáy
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Blizzard /ˈblɪzəd/: (n) bão tuyết (kèm theo gió)
- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: bông tuyết
- Sleet /sliːt/: (n/v) tuyết hoặc mưa đá xen lẫn mưa (thường kèm theo gió)
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/ = cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: lốc xoáy
Ex:
The central area of Vietnam suffered from severe drought during this year. (Khu vực miền Trung của Việt Nam bị hạn hán nghiêm trọng trong năm nay.)
These large hailstones left dents in her car. (Những hạt mưa đá lớn này để lại vết lõm trên xe của cô.)
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Mưa
Tiếp theo, hãy cùng khám phá các từ vựng chỉ về các loại mưa bằng tiếng anh nào!
- Damp: (adjective) hơi ướt (thường sau khi mưa tạnh)
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: (verb/noun) mưa phùn (mưa nhẹ với hạt rất nhỏ)
- Shower /ʃaʊər/: (noun) mưa rào
- Rain: (verb/noun) mưa
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: (noun) mưa nặng hạt, mưa to
- Pour /pɔːr/: (verb) có mưa to
- It’s raining cats and dogs: (Idiom) mưa dai dẳng
- Torrential rain /təˈren.ʃəl/ /reɪn/: (noun) mưa xối xả
Ex:
- The drizzle is forecasted tomorrow so you should bring your raincoat. (Dự báo ngày mai sẽ có mưa phùn nên con nên mang theo áo mưa nhé.)
- Be careful! The street is quite damp because it just got a shower. (Hãy cẩn thận! Đường phố khá ẩm ướt vì vừa có trận mưa rào.)
- In my hometown, it is usually chilly In autumn, but sometimes with rain or drizzle. (Ở quê tôi, mùa thu thường se lạnh, nhưng đôi khi có mưa hoặc mưa phùn.)
Từ vựng miêu tả các loại gió
Đã có mưa, thì không thể thiếu gió đúng không? Sau đây là từ vựng tiếng Anh về thời tiết miêu tả các loại gió.
- Breeze /briːz/: cơn gió nhẹ (dễ chịu)
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: cơn gió mạnh
- Windy /ˈwɪndi/: gió thổi liên tục
- Gale /ɡeɪl/: cơn gió rất mạnh
- Chilly :se lạnh
Ex:
- You should take a sweatshirt because it’s a little chilly today. (Bạn nên mặc áo nỉ vì hôm nay trời hơi se lạnh.)
- It’s very hot, I wish there was a breeze right now. (Trời rất nóng, tôi ước có một cơn gió nhẹ ngay bây giờ).
Phân biệt cách dùng hurricane, typhoon và cyclone
Các từ vựng như hurricane, typhoon và cyclone đều để chỉ về cơn bão. Tuy nhiên, tùy theo khu vực mà chúng ta sẽ dùng từ cho chính xác, như:
- A hurricane dùng khi bão xuất hiện ở Đại Tây Dương / Đông Bắc Thái = a typhoon Tây Bắc Thái Bình Dương (Atlantic/Northeast Pacific )
- Northwest Pacific )
- A cyclone Nam bán cầu (Southern Hemisphere)
Ngoài ra, chúng ta còn có từ:
Tornado: lốc xoáy = Twister (thường được dùng ở Mỹ)
Tính từ miêu tả bầu trời
Về bầu trời thôi, cũng có nhiều từ vựng khác nhau để miêu tả các trạng thái thay đổi của bầu trời đấy. Thử xem bạn đã biết được những từ nào rồi nè?
- Bright: (tính từ) trời đầy nắng
- Sunny: (tính từ) mặt trời chói chang và không có mây
- Clear: (tính từ) trời quang đãng không có mây
- Fine: (tính từ) không mưa, bầu trời quang đãng
- Partially cloudy: (tính từ) có mây một phần
- Cloudy: (tính từ) có mây
- Overcast: (tính từ) u ám, mây mù bao phủ
- Gloomy: (tính từ) với những đám mây đen và ánh sáng le lói; một số người coi thời tiết này là buồn
Một dạng khác của mây đó là sương mù
- Foggy (tính từ): sương mù
- Misty (tính từ)/ mist (danh từ): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc do mưa phùn
- Hazy (tính từ)/ haze (danh từ): sương mù nhẹ, thường do nhiệt gây ra
Một số mẫu câu hỏi về thời tiết
- What’s the weather like in HCM City in January? (Thời tiết ở Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng Giêng như thế nào?)
- How’s the weather in Hanoi in winter? (Thời tiết Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
- It’s pretty cold. What’s the temperature? (Trời khá lạnh. Nhiệt độ là bao nhiêu vậy?)
- What’s the forecast for tomorrow? (Ngày mai dự báo thời tiết là gì thế?)
Nếu nằm lòng được các từ vựng về thời tiết trong bài này, mình tin rằng bạn sẽ tự tin khi nói về chủ đề này bằng tiếng Anh đấy! Hãy thực hành thời xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Có thể bạn quan tâm:
- Cách dùng not only but also trong Tiếng Anh chi tiết nhất
- Các loại mệnh đề trong Tiếng Anh từ A đến Z không thể bỏ qua
- Cách viết writing task 1 PIE CHART trong IELTS chi tiết nhất
- Hướng dẫn cách viết writing task 1 line graph chi tiết nhất
- Writing Task 1 Process: Hướng dẫn cách viết chi tiết nhất
- Cấu trúc no matter: Ý nghĩa, cách dùng, các ví dụ chi tiết
Từ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÓ XOÁY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
"gió Xoáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Swirl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Tornadoes | Vietnamese Translation