Nghĩa Của Từ : Tornadoes | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tornadoes Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
tornadoes | các vòi rồng ; cơn gió lốc ; lốc xoáy ; lốc ; những cơn lốc xoáy vô cùng ; |
tornadoes | các vòi rồng ; cơn gió lốc ; lốc xoáy ; lốc ; |
English | Vietnamese |
tornado | * danh từ - bão táp - (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp =political tornado+ cuộc biến loạn chính trị =tornado of cheers+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy |
tornado | bão ; cơn bão táp ; cơn lốc xoáy ; long quyển phong ; vòi ròng ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÓ XOÁY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
"gió Xoáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Swirl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết