Swirl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ swirl tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | swirl (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ swirlBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
swirl tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ swirl trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ swirl tiếng Anh nghĩa là gì.
swirl /swə:l/* danh từ- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn- gió xoáy, gió lốc* động từ- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy điswirl- xoáy
Thuật ngữ liên quan tới swirl
- sporozoan tiếng Anh là gì?
- jesuitize tiếng Anh là gì?
- mustiness tiếng Anh là gì?
- pyriform tiếng Anh là gì?
- odontalgia tiếng Anh là gì?
- salt-shaker tiếng Anh là gì?
- scrubwoman tiếng Anh là gì?
- triple jump tiếng Anh là gì?
- defecated tiếng Anh là gì?
- blue ensign tiếng Anh là gì?
- clampshell tiếng Anh là gì?
- flushing tiếng Anh là gì?
- jerrican tiếng Anh là gì?
- resilient tiếng Anh là gì?
- desecrator tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swirl trong tiếng Anh
swirl có nghĩa là: swirl /swə:l/* danh từ- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn- gió xoáy, gió lốc* động từ- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy điswirl- xoáy
Đây là cách dùng swirl tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ swirl tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
swirl /swə:l/* danh từ- chỗ nước xoáy tiếng Anh là gì? chỗ nước cuộn- gió xoáy tiếng Anh là gì? gió lốc* động từ- cuộn tiếng Anh là gì? xoáy tiếng Anh là gì? cuốn đi tiếng Anh là gì? xoáy điswirl- xoáy
Từ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÓ XOÁY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
"gió Xoáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Nghĩa Của Từ : Tornadoes | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết