LỐC XOÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LỐC XOÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từlốc xoáycyclonelốc xoáycơn bãobãoxoáy thuậncơn lốctornadolốc xoáycơn lốc xoáycơn bãowhirlwindcơn lốcgió lốclốc xoáybão lốccơn bãocơn gióbão tápvòng xoáycyclonicxoáybãoxoáy lốc xoáynhiệt đớilốcdữtornadoeslốc xoáycơn lốc xoáycơn bãovortexxoáycơn lốctwistersswirlingxoáyxoaylắcquaycuộnwhirlpoolxoáy nướctạo sóngvòng xoáylốc xoáycycloneslốc xoáycơn bãobãoxoáy thuậncơn lốctornadoslốc xoáycơn lốc xoáycơn bão
Ví dụ về việc sử dụng Lốc xoáy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cơn lốc xoáytornadocyclonestornadoescyclonetrận lốc xoáytornadoesa cyclonecảnh báo lốc xoáytornado warningsTừng chữ dịch
lốcdanh từcyclonetornadovortexwhirlwindlốctính từcyclonicxoáydanh từvortexeddywhirlpoolxoáyđộng từspinxoáytính từcyclonic STừ đồng nghĩa của Lốc xoáy
cơn bão cơn lốc twister tornado cyclone whirlwind xoáy thuận gió lốc swirl xoay lắc lốclôgicTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lốc xoáy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gió Xoáy Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Xoáy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIÓ XOÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gió Xoáy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIÓ XOÁY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gió Xoáy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Xoáy" - Là Gì?
-
"gió Xoáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Swirl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Tornadoes | Vietnamese Translation
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết