glitter ý nghĩa, định nghĩa, glitter là gì: 1. to produce a lot of small, bright flashes of reflected light: 2. If someone's eyes glitter…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Tạp chí Q khen ngợi đây là "một album rất phong phú, đầy phức tạp và như một dòng chảy rực rỡ", trong khi đó cây viết Mark Richardson của tạp chí Pitchfork ...
Xem chi tiết »
glitter /'glitə/* danh từ- ánh sáng lấp lánh- sự lộng lẫy tiếng Anh là gì? vẻ tráng lệ tiếng Anh là gì? vẻ rực rỡ* nội động từ- lấp lánh=stars glittering in the ...
Xem chi tiết »
She loves animals, mini things, glitter pens, dancing and boys. English Cách sử dụng "glittering" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Rực rỡ, chói lọi. All that glitters is not gold. (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng. hình thái từ. Ved: glittered; Ving: glittering ...
Xem chi tiết »
stars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời. rực rỡ, chói lọi. all is not gold that glitters. (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. glitter. the quality of shining with a bright reflected light. Synonyms: glister, glisten, scintillation, sparkle. the ...
Xem chi tiết »
stars glittering in the sky : những vì sao lấp … Trích nguồn : … ✓ glitter trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
danh từ. ánh sáng lấp lánh. sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ. động từ. lấp lánh. stars glittering in the sky. các vì sao lấp lánh trên trời.
Xem chi tiết »
Lấp lánh. stars glittering in the sky — các vì sao lấp lánh trên trời. Rực rỡ, chói lọi. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
hình của anh bao gồm các thanh thiếu niên tham nhũng trong chương trình ABC After School đặc biệt All That Glitters và nhà xuất bản Taking a Stand của Emmy.
Xem chi tiết »
Crystal accents echo the tapestry pattern of the mesh and add some glitter and glamour. Lined. · Điểm nhấn pha lê lặp lại mô hình tấm thảm của lưới và thêm một ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt.glitter./'glitə/.* danh từ.ánh sáng lấp ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt.glitter./'glitə/.* danh từ.ánh sáng lấp ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · GLITTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › glitter ... glitter ý nghĩa, định nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Glitter Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề glitter trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu