"gown" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gown Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
gown
Từ điển Collocation
gown noun
1 woman's long dress
ADJ. long | flowing She was dressed in a long flowing gown. | ball, bridal, evening, wedding
GOWN + VERB be trimmed with sth She wore a white satin gown trimmed with lace.
PREP. in a/the ~
2 worn by judges, surgeons, etc.
ADJ. academic | hospital, surgical
PREP. in a/the ~
PHRASES town and gown (= the permanent members of a university town and the members of its university) > Special page at CLOTHES
Từ điển WordNet
- a woman's dress, usually with a close-fitting bodice and a long flared skirt, often worn on formal occasions
- the members of a university as distinguished from the other residents of the town in which the university is located
the relations between town and gown are always sensitive
- lingerie consisting of a loose dress designed to be worn in bed by women; nightgown, nightie, night-robe, nightdress
- protective garment worn by surgeons during operations; surgical gown, scrubs
- outerwear consisting of a long flowing garment used for official or ceremonial occasions; robe
n.
- dress in a gown
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
gowns|gowned|gowningsyn.: dress frock garment robeTừ khóa » Từ Gown Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gown - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Gown Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GOWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gown Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gown
-
Nghĩa Của Từ Gown - Gown Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gown Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Gown Là Gì
-
Gown Nghĩa Là Gì?
-
Top 20 Evening Gown Nghĩa Là Gì Hay Nhất 2022 - Nội Thất Hằng Phát
-
"gown" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Top 14 Gown Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Gown - Từ đồng Nghĩa