Nghĩa Của Từ Gown - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo tôga ( La-mã xưa)
    Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
    an evening gown áo dài mặc buổi tối
    Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
    Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
    town and gown dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit

    hình thái từ

    • Ved: gowned
    • Ving: gowning

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clothes , costume , frock , garb , garment , habit Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gown »

    tác giả

    Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Gown Nghĩa Là Gì