'''gaun'''/, (sử học) áo tôga ( La-mã xưa), Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a woman's dress, usually with a close-fitting bodice and a long flared skirt, often worn on formal occasions · the members of a university as ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · gown ý nghĩa, định nghĩa, gown là gì: 1. a woman's dress, ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các ...
Xem chi tiết »
But if the guy could buy ceremonial gowns and take 8hour flight just to prove a point, what do you expect from him? English Cách sử dụng "wedding gown" trong ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. gown. a woman's dress, usually with a close-fitting bodice and a long flared skirt, often worn on formal ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: gown nghĩa là (sử học) áo tôga (La-mã xưa)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gown - gown là gì · 1. (sử học) áo tôga (La-mã xưa) · 2. áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...) · 3. áo choàng · 4. giáo sư và học sinh ...
Xem chi tiết »
gown /gaun/* danh từ- (sử học) áo tôga (La-mã xưa)- áo dài (của phụ nữ tiếng Anh là gì? mặc trong những dịp đặc biệt...)=an evening gown+ áo dài mặc buổi tối- ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ gown trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến gown . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
gown nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ gown Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gown mình. 1. 0 0. gown. Áo tôga (La-mã xưa).
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ evening gown trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt evening gown Xem thêm: dinner dress, dinner gown, formal Tra câu | Đọc ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa gown Dresses like this. They are worn at weddings, nice parties, and social events. |@nevadan Yes, that's the only meaning.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a woman's dress, usually with a close-fitting bodice and a long flared skirt, often worn on formal occasions · the members of a university as ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: gown gown /gaun/. danh từ. (sử học) áo tôga (La-mã xưa). áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...) an evening gown: áo dài mặc buổi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Gown Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ gown nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu