Gown

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gown
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gown Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gown Phát âm : /gaun/

+ danh từ

  • (sử học) áo tôga (La-mã xưa)
  • áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
    • an evening gown áo dài mặc buổi tối
  • áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
  • giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)
    • town and gown dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít

+ ngoại động từ (thường) dạng bị động

  • mặc, ăn bận
    • to be beautifully gowned ăn mặc đẹp
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  robe surgical gown scrubs nightgown nightie night-robe nightdress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gown"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gown" gain game gamy gem gen gene gin ginny g.man gnaw more...
  • Những từ có chứa "gown" dinner gown dressing-gown dust-gown gown gowned gownsman night-gown tea-gown
  • Những từ có chứa "gown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  áo choàng áo Huế
Lượt xem: 953 Từ vừa tra + gown : (sử học) áo tôga (La-mã xưa)

Từ khóa » Từ Gown Nghĩa Là Gì