Ý Nghĩa Của Gown Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

gown

Các từ thường được sử dụng cùng với gown.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bridal gownSo she took her luggage, which included her bridal gown, to the home of her new in-laws, but was rearrested nine days later and taken back to the airport. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 evening gownShe also placed 4th in swimsuit and 3rd in evening gown. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. hospital gownWhen he returns, he is wearing a hospital gown and bracelet. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với gown

Từ khóa » Từ Gown Nghĩa Là Gì