Nghĩa Của Gown - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa của gown Nghĩa là gì: gown gown /gaun/
  • danh từ
    • (sử học) áo tôga (La-mã xưa)
    • áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
      • an evening gown: áo dài mặc buổi tối
    • áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
    • giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)
      • town and gown: dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít
  • ngoại động từ (thường) dạng bị động
    • mặc, ăn bận
      • to be beautifully gowned: ăn mặc đẹp

English Vocalbulary

governor governor-general governor-generalship governors governorship governorships governs gowk gown gowned gowning gowns gownsman goy goyim goys gp An gown meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gown, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, gown

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ Gown Nghĩa Là Gì