Groan Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.
Kết quả #1groan /groun/
Phát âm
Xem phát âm groan »Ý nghĩa
danh từ
sự rên rỉ; tiếng rên rỉ tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)the groans o, disapproval → tiếng lầm bầm phản đốinội động từ
rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)to groan in pain → rên rỉ vì đau đớnto groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters → rên siết dưới ách của bọn bóc lột trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)shelf groans with books → giá chất đầy sách nặng trĩu xuốngthe cart groaned under the load → chiếc xe kĩu kịt vì chở nặngto groan down lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker → lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữato groan for mong mỏi, khao khát (cái gì)to groan out rên rỉ kể lể (điều gì) Xem thêm groan » Kết quả #2groan /groun/
Phát âm
Xem phát âm groaned »Ý nghĩa
danh từ
sự rên rỉ; tiếng rên rỉ tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)the groans o, disapproval → tiếng lầm bầm phản đốinội động từ
rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)to groan in pain → rên rỉ vì đau đớnto groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters → rên siết dưới ách của bọn bóc lột trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)shelf groans with books → giá chất đầy sách nặng trĩu xuốngthe cart groaned under the load → chiếc xe kĩu kịt vì chở nặngto groan down lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker → lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữato groan for mong mỏi, khao khát (cái gì)to groan out rên rỉ kể lể (điều gì) Xem thêm groaned » Kết quả #3groaner
Phát âm
Xem phát âm groaner »Ý nghĩa
xem groan
Xem thêm groaner » Kết quả #4groaning /grouniɳ/
Phát âm
Xem phát âm groaning »Ý nghĩa
tính từ
rên rỉ lẩm bẩm Xem thêm groaning » Kết quả #5groaningly
Phát âm
Xem phát âm groaningly »Ý nghĩa
xem groan
Xem thêm groaningly » Kết quả #6groan /groun/
Phát âm
Xem phát âm groans »Ý nghĩa
danh từ
sự rên rỉ; tiếng rên rỉ tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)the groans o, disapproval → tiếng lầm bầm phản đốinội động từ
rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)to groan in pain → rên rỉ vì đau đớnto groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters → rên siết dưới ách của bọn bóc lột trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)shelf groans with books → giá chất đầy sách nặng trĩu xuốngthe cart groaned under the load → chiếc xe kĩu kịt vì chở nặngto groan down lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker → lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữato groan for mong mỏi, khao khát (cái gì)to groan out rên rỉ kể lể (điều gì) Xem thêm groans »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Groaning Là Gì
-
Groan
-
Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Groaning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Groaning - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Sự Khác Biệt Giữa Moan Và Groan (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Groaning
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Groan Là Gì
-
Từ: Groan
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GROANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex