groan tudien.me › Từ điển Anh Việt › groan
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ · Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...).
Xem chi tiết »
the groans o, disapproval: tiếng lầm bầm phản đối ... to groan in pain: rên rỉ vì đau đớn; to groan under (beneath, ... mong mỏi, khao khát (cái gì).
Xem chi tiết »
5 ngày trước · groan ý nghĩa, định nghĩa, groan là gì: 1. a deep, long sound showing great pain or unhappiness: 2. a complaining noise or phrase: 3. to…
Xem chi tiết »
võng xuống tiếng Anh là gì? kĩu kịt (vì chở nặng)=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh groaning trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: lẩm bẩm, rên rỉ . ... vì vấn đề là chúng ta không biết mình cần cầu nguyện về điều gì, ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, mặc dù có sự tương đồng và chồng chéo, có những khác biệt sẽ được nói đến trong bài viết này. Moan có nghĩa là gì? Moan là một âm thanh mà mọi người ...
Xem chi tiết »
A mountain had gone into labour and was groaning terribly. ... The sky and the air free of the piteous groans of the oppressed. ... The tree never groaned again, ...
Xem chi tiết »
groaning /grouniɳ/ nghĩa là: rên rỉ, lẩm bẩm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ groaning, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
1. ( Groaning ) You OK? · 2. And my groaning+ pours out like water. · 3. Soon he will free all his groaning creation. · 4. Sighing and Groaning, Marking, Smashing ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Groan là gì · Từ điển Anh Việt. groan. /groun/. * danh từ. sự rên rỉ; giờ rên rỉ. giờ đồng hồ lầm bầm (chê bai, phản bội đối…) · Từ điển Anh Việt ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm groan ». Ý nghĩa. danh từ. sự rên rỉ; tiếng rên rỉ tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...) the groans o, disapproval → tiếng lầm bầm phản ...
Xem chi tiết »
groan /groun/ nghĩa là: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...). ... to groan out. rên rỉ kể lể (điều gì). Từ gần giống. groaning ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ groaning trong Từ điển Tiếng Anh verb 1make a deep inarticulate sound in response to pain or despair. Marty groaned and pulled the blanket over ...
Xem chi tiết »
To hear the groaning of the prisoner. Đặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù. Groaning in pain What are you doing?! Groaning in pain Mày làm gì vậy?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Groaning Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề groaning là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu