GROANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GROANING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['grəʊniŋ]Danh từgroaning ['grəʊniŋ] rên rỉmoanwhinegroanwhimperingwailedpurrcoronwhelpedthan thởlamentgroanwaillamentationbemoaningsighswhiningmoaningrên siếtgroaningrên xiếtgroantiếng kêu thanthe crygroaningthan siếtgroaningĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Groaning trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Groaning trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - gimiendo
- Người pháp - gémissant
- Người đan mạch - stønnende
- Tiếng đức - ächzen
- Thụy điển - jämmer
- Na uy - sukket
- Hà lan - kreunen
- Tiếng ả rập - أنين
- Hàn quốc - 탄식
- Tiếng nhật - うめき
- Tiếng slovenian - stoka
- Ukraina - стогне
- Tiếng do thái - גונח
- Người hy lạp - στενάζουν
- Người hungary - nyög
- Tiếng slovak - vzdychá
- Người ăn chay trường - стенанията
- Tiếng rumani - gemând
- Người trung quốc - 呻吟
- Tiếng mã lai - mengerang
- Thái - คร่ำครวญ
- Thổ nhĩ kỳ - inleme
- Tiếng hindi - कराह
- Đánh bóng - jęcząc
- Bồ đào nha - gemendo
- Người ý - gemendo
- Tiếng croatia - uzdisaje
- Tiếng indonesia - mengerang
- Séc - sténání
- Tiếng nga - стонет
- Người serbian - уздисање
- Urdu - کراہنے
- Malayalam - ഞരക്കം
- Tiếng tagalog - ang hibik
- Tiếng phần lan - huokauksen
Từ đồng nghĩa của Groaning
moan groane grane grain graen groanedgroansTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt groaning English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Groaning Là Gì
-
Groan
-
Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Groaning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Groaning - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Sự Khác Biệt Giữa Moan Và Groan (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Groaning
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Groan Là Gì
-
Groan Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ: Groan
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()