GROANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GROANING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['grəʊniŋ]Danh từgroaning ['grəʊniŋ] rên rỉmoanwhinegroanwhimperingwailedpurrcoronwhelpedthan thởlamentgroanwaillamentationbemoaningsighswhiningmoaningrên siếtgroaningrên xiếtgroantiếng kêu thanthe crygroaningthan siếtgroaningĐộng từ liên hợp

Ví dụ về việc sử dụng Groaning trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
And all that silly groaning.".rên rỉ đến ngớ ngẩn.Groaning in pain What are you doing?!Groaning in pain Mày làm gì vậy?Babe moaning and groaning in pain.Bé rên rỉ và groaning trong đau.Groaning What are you, a dancing clown?Rên Cậu là một chàng hề chăng?To hear the groaning of the prisoner.Đặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù.Not again, we hear you groaning.Lại một lần nữa,anh nghe tiếng cậu kêu rên.To hear the groaning of the prisoner.Ngài nghe tiếng than vãn của các tù nhân.It was very slight but the noise of Number 2-kun groaning reached my ears.Dù rất nhỏ nhưng tiếng rên của Số 2- kun vẫn vọng đến tai tôi.I am weary with my groaning. Every night I flood my bed. I drench my couch with my tears.Tôi mỏn sức vì than thở, Mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, Dầm nó với nước mắt.Then I could hear Evan calling and groaning in the Spirit.Sau đó,tôi có thể nghe Evan kêu xin và rên siết trong Thánh Linh.I am weary with my groaning; all the night make I my bed to swim; I water my couch with my tears.Tôi mỏn sức vì than thở, Mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, Dầm nó với nước mắt.I couldn't stop myself from groaning that small retort.Tôi không thể ngăn mình rên lên câu đáp trả nhỏ đó.I have surely seen the oppression of my people who are in Egypt andhave heard their groaning.Ta đã thấy dân ta bị áp bức tại xứ Ai Cập vànghe tiếng kêu than của chúng.I bellowed from the groaning of my heart.Tôi gầm lên từ than thở của trái tim tôi.Even today my complaint is rebellious.His hand is heavy in spite of my groaning.Cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng,Tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.By reason of the voice of my groaning, my bones stick to my skin.Vì cớ tiếng than siết của tôi, Xương cốt tôi sát vào thịt tôi.In this one moment of existence,how many sick people in the hospitals of the world are groaning in agony?Trong khoảnh khắc hiện hữu này, có baonhiêu bệnh nhân trong các bệnh viện trên thế giới đang rên rỉ trong cơn hấp hối?Was I imagining it, or had the groaning stopped for a moment?Tôi đang tưởng tượng ư, hay là tiếng rên đã dừng lại trong một lúc?God heard their groaning, and God remembered his covenant with Abraham, with Isaac, and with Jacob.Ngài nghe tiếng than thở chúng, nhớ đến sự giao ước mình kết lập cùng Áp- ra- ham, Y- sác và Gia- cốp.After praying five or six times, he heard a groaning near him.Sau khi cầu nguyện như vậy năm, sáu lần, anh nghe có tiếng rên xiết gần mình.Covering his face and groaning in disappointment at everyone's refusal, eventually Seigen also gave up and left the table.Che mặt và rền vì thất vọng trước sự từ chối của mọi người, rút cuộc Seigen cũng bỏ cuộc và rời bàn.When I kept silence, my bones wasted away through my groaning all day long.Khi tôi nín lặng, các xương cốt tôi tiêu- tàn, Và tôi rên siết trọn ngày;Consummation is usually accompanied by his groaning, while the female snaps her beak and shakes her head(Osterhoff, 1984).Mãn thường đi kèm với tiếng than thở của mình, trong khi nữ snaps mỏ của mình và lắc đầu( Osterhoff, 1984).I held our own chariot together through the second turn, despite the groaning of the right wheel.Tôi giữ cho cỗ xe của chúng tôi tiếp tục vòng đua thứ hai, bất chấp tiếng kĩu kịt của bánh xe bên phải.How many times did you hear somebody groaning about their problems instead of finally taking responsibility and dealing with their lives?Đã bao nhiêu lần bạn nghe ai đó rên rỉ về các vấn đề của họ thay vì chịu trách nhiệm và đối phó với chúng?Lord, all my desire is before you. My groaning is not hidden from you.Chúa ôi! các sự ao ước tôi đều ở trước mặt Chúa, Sự rên siết tôi chẳng giấu Chúa.With a groaning bear market dampening the crypto hype, it is easy to forget that blockchain technology continues to hold much promise.Với một thị trường gấu rên rỉ làm giảm bớt sự cường điệu của tiền điện tử, thật dễ dàng để quên rằng công nghệ blockchain tiếp tục giữ nhiều hứa hẹn.Strange, but the cross did not hear groaning and cursing as on other crosses.Thật kỳ lạ,nhưng cây thập tự không hề nghe tiếng than thở và rủa sả như trên những cây thập tự khác.But one part of the bird never makes it to the groaning board, or even to the giblet bag: the tail.Nhưng một phần của con chim không bao giờ làm cho nó lên bảng rên rỉ, hoặc thậm chí đến túi giblet: đuôi.Yet we should alsobe concerned when our people stop groaning, when they stop seeking water to quench their thirst.Nhưng chúng ta cũng phải quantâm đến khi người dân của chúng ta dừng rên siết khi họ dừng tìm kiếm nước để thỏa mãn cơn khát của họ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 129, Thời gian: 0.0439

Groaning trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - gimiendo
  • Người pháp - gémissant
  • Người đan mạch - stønnende
  • Tiếng đức - ächzen
  • Thụy điển - jämmer
  • Na uy - sukket
  • Hà lan - kreunen
  • Tiếng ả rập - أنين
  • Hàn quốc - 탄식
  • Tiếng nhật - うめき
  • Tiếng slovenian - stoka
  • Ukraina - стогне
  • Tiếng do thái - גונח
  • Người hy lạp - στενάζουν
  • Người hungary - nyög
  • Tiếng slovak - vzdychá
  • Người ăn chay trường - стенанията
  • Tiếng rumani - gemând
  • Người trung quốc - 呻吟
  • Tiếng mã lai - mengerang
  • Thái - คร่ำครวญ
  • Thổ nhĩ kỳ - inleme
  • Tiếng hindi - कराह
  • Đánh bóng - jęcząc
  • Bồ đào nha - gemendo
  • Người ý - gemendo
  • Tiếng croatia - uzdisaje
  • Tiếng indonesia - mengerang
  • Séc - sténání
  • Tiếng nga - стонет
  • Người serbian - уздисање
  • Urdu - کراہنے
  • Malayalam - ഞരക്കം
  • Tiếng tagalog - ang hibik
  • Tiếng phần lan - huokauksen
S

Từ đồng nghĩa của Groaning

moan groane grane grain graen groanedgroans

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt groaning English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Groaning Là Gì