Từ: Groan

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: groan /groun/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự rên rỉ; tiếng rên rỉ

  • tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)

    the groans o, disapproval

    tiếng lầm bầm phản đối

  • động từ

    rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)

    to groan in pain

    rên rỉ vì đau đớn

    to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters

    rên siết dưới ách của bọn bóc lột

  • trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)

    shelf groans with books

    giá chất đầy sách nặng trĩu xuống

    the cart groaned under the load

    chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng

    ví dụ khác

    to groan down a speaker

    lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa

    Cụm từ/thành ngữ

    to groan down

    lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi

    to groan for

    mong mỏi, khao khát (cái gì)

    to groan out

    rên rỉ kể lể (điều gì)

    Từ gần giống

    groaning

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Groaning Là Gì