Groaning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ groaning tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | groaning (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ groaningBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
groaning tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ groaning trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ groaning tiếng Anh nghĩa là gì.
groaning /grouniɳ/* tính từ- rên rỉ- lẩm bẩmgroan /groun/* danh từ- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)=the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối* nội động từ- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng!to groan down- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa!to groan for- mong mỏi, khao khát (cái gì)!to groan out- rên rỉ kể lể (điều gì)
Thuật ngữ liên quan tới groaning
- megatron tiếng Anh là gì?
- ichthyosauruses tiếng Anh là gì?
- restrike tiếng Anh là gì?
- red indian tiếng Anh là gì?
- monied tiếng Anh là gì?
- nymphomania tiếng Anh là gì?
- pulmolith tiếng Anh là gì?
- saturation tiếng Anh là gì?
- buxomly tiếng Anh là gì?
- infests tiếng Anh là gì?
- interlock tiếng Anh là gì?
- aides-de-camp tiếng Anh là gì?
- multihomotopy tiếng Anh là gì?
- scrap-book tiếng Anh là gì?
- abacterial tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của groaning trong tiếng Anh
groaning có nghĩa là: groaning /grouniɳ/* tính từ- rên rỉ- lẩm bẩmgroan /groun/* danh từ- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)=the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối* nội động từ- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng!to groan down- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa!to groan for- mong mỏi, khao khát (cái gì)!to groan out- rên rỉ kể lể (điều gì)
Đây là cách dùng groaning tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ groaning tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
groaning /grouniɳ/* tính từ- rên rỉ- lẩm bẩmgroan /groun/* danh từ- sự rên rỉ tiếng Anh là gì? tiếng rên rỉ- tiếng lầm bầm (chê bai tiếng Anh là gì? phản đối...)=the groans o tiếng Anh là gì? disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối* nội động từ- rên rỉ tiếng Anh là gì? kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn=to groan under (beneath tiếng Anh là gì? with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột- trĩu xuống tiếng Anh là gì? võng xuống tiếng Anh là gì? kĩu kịt (vì chở nặng)=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng!to groan down- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi=to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa!to groan for- mong mỏi tiếng Anh là gì? khao khát (cái gì)!to groan out- rên rỉ kể lể (điều gì)
Từ khóa » Groaning Là Gì
-
Groan
-
Nghĩa Của Từ Groan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "groan" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Groan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Groaning - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Sự Khác Biệt Giữa Moan Và Groan (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
GROAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ: Groaning
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Groan Là Gì
-
Groan Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ: Groan
-
'groaning' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GROANING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex