groom - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › groom
Xem chi tiết »
Chúng ta nên ăn mặc chải chuốt như thế nào khi viếng thăm nhà Bê-tên và các cơ sở chi nhánh? jw2019. Are you a guest of the groom? Anh là khách của chú ...
Xem chi tiết »
Phát âm groom · to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt · to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Groom trong một câu và bản dịch của họ · Nearby you can treat yourself to a haircut and a shave at Stubble& Groom the ship's exclusive ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'groom' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
... bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì),
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ groom - groom là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người giữ ngựa 2. quan hầu (trong hoàng gia Anh) 3. chú rể (Viết tắt của bridegroom)
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ groom trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ, bạn sẽ dịch những câu này sang tiếng Việt như thế nào? Child sexual abuse: 6 stages of grooming. Sexual offender tactics and grooming
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · lấy ví dụ, bạn sẽ dịch đều câu này sang tiếng Việt như vậy nào? Child sexual abuse: 6 stages of groomingSexual offender tactics & ...
Xem chi tiết »
Ví dụ, bạn sẽ dịch những câu này sang tiếng Việt như thế nào? Child sexual abuse: 6 stages of groomingSexual offender tactics and groomingGrooming children for ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · groom ý nghĩa, định nghĩa, groom là gì: 1. to clean an animal, often by brushing its fur: 2. (of an animal) to use its tongue or paws…
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Định nghĩa của grooming là gì? Tìm kiếm. grok · grommet.
Xem chi tiết »
Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên. / Cuồng quay Thập Nhị Nhân Duyên / Thiên thu vạn pháp tự nhiên hài hoà. / Làm gần chớ vội nghĩ xa, / ...
Xem chi tiết »
grooming - look after the coat of (a horse, dog, or other animal) by brushing and cleaning it. Những từ tương tự: grooming. groom, groom ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Groom Dịch Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề groom dịch tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu