Ý Nghĩa Của Groom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
groom verb [T] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list to clean an animal, often by brushing its fur: Polly spends hours in the stables grooming her pony. (of an animal) to use its tongue or paws (= feet) to clean itself or another animal: The cat still sat on its wall, grooming itself. Two male lions groom each other to rid themselves of burrs. Cleaning generally- brush someone/something off phrasal verb
- cleaner
- cleaning
- cleanse
- cleansing
- hoovering
- mop
- pick
- pick someone/something up phrasal verb
- purification
- purifier
- rinse
- scrub
- sponge
- spring-cleaning
- squeegee
- steam-clean
- sterilizing
- sweep
- swill
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Animal (non-human) behaviourgroom verb [T] (SNOW)
to make the surface of snow smoother, flatter, or harder so it is easier to ski on: Popular ski trails are groomed as often as once a day. You just get your skis and gloves on and head off down freshly groomed slopes. Winter sports- airboard
- airboarder
- airboarding
- Alpine skiing
- après-ski
- biathlon
- bobsleigh
- dry slope
- enforcer
- face off phrasal verb
- figure skater
- figure skating
- skating rink
- ski pole
- skiboard
- skiboarding
- skier
- skiing
- sledge
- snowplough
groom verb [T] (PREPARE)
to prepare someone for a special job or activity: be groomed for She was being groomed for leadership. [ + to infinitive ] My boss is grooming me to take over his job next year. Preparing- batten
- batten down the hatches idiom
- break someone in phrasal verb
- bug-out bag
- build (someone/something) up phrasal verb
- dig
- gear (someone/something) up phrasal verb
- gear something to/towards someone/something phrasal verb
- get/have your ducks in a row idiom
- gird
- gird yourself idiom
- lay
- prep
- preparation
- re-rack
- regroom
- roll up your sleeves idiom
- set something up phrasal verb
- set the scene/stage idiom
- tee
groom verb [T] (CRIME)
to become friends with a child with the intention of trying to persuade the child to have a sexual relationship groomnoun [ C ] uk /ɡruːm/ /ɡrʊm/ us /ɡruːm/ /ɡrʊm/groom noun [C] (MAN)
B1 a bridegroom : bride and groom The bride and groom walked down the aisle together. Weddings- altar
- always a bridesmaid, never the bride idiom
- arranged marriage
- attendant
- bachelor party
- diamond anniversary
- dower
- dowry
- elope
- elopement
- nuptials
- officiant
- plight
- pop the question idiom
- postnuptial
- wedding
- wedding bells
- wedding breakfast
- wedding dress
- wedding gown
groom noun [C] (HORSES)
a person whose job is to take care of and clean horses Horse riding- barrel racing
- blinder
- blinker
- break someone in phrasal verb
- bronc
- bucking bronco
- capriole
- curry
- high-spirited
- horsemanship
- rein
- rein something in phrasal verb
- reschool
- reshoe
- saddlery
- stirrup
- tack
- three-day eventing
- unbroken
- whip
groom | Từ điển Anh Mỹ
groomverb us /ɡrum, ɡrʊm/groom verb (MAKE READY)
Add to word list Add to word list [ I/T ] to make yourself ready to be seen; put in order: [ T ] The girls groomed their hair. [ I ] He’s gone upstairs to finish grooming. [ T ] They’re grooming the ski runs at Snow Basin (= preparing them for use).groom verb (PREPARE)
[ T ] to prepare someone for a special job or activity: The record company groomed performers to fit the music’s image.groom verb (CLEAN)
[ T ] to clean an animal, often by brushing its fur: I’ve groomed horses for years. groomnoun [ C ] us /ɡrum, ɡrʊm/groom noun [C] (MAN)
(also bridegroom) a man who is about to get married or just got married: The bride and groom were posing for pictures.groom noun [C] (CLEAN)
a person whose job is to take care of and clean horses (Định nghĩa của groom từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của groom là gì?Bản dịch của groom
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 弄乾淨, 擦洗,刷洗(動物), 準備… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 弄干净, 擦洗,刷洗(动物), 准备… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pisar, ganarse la confianza de, novio… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha noivo, tratar, preparar… Xem thêm trong tiếng Việt người chăn ngựa, chú rể, chải lông… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 花婿, 新郎, 毛(け)づくろいする… Xem thêm yetiştirmek, hazırlamak, taramak… Xem thêm toiletter, panser, préparer… Xem thêm nuvi… Xem thêm stalknecht, staljongen, bruidegom… Xem thêm staldkarl, brudgom, børste… Xem thêm stalldräng, brudgum, rykta… Xem thêm penjaga kuda, pengantin lelaki, merapikan bulu kuda… Xem thêm der Stallknecht, der Bräutigam, striegeln… Xem thêm stelle, pusse, forberede… Xem thêm грум, конюх, жених… Xem thêm готовить к определенному роду деятельности, ухаживать за лошадью, жених… Xem thêm عَريس… Xem thêm čeledín (ke koním), ženich, hřebelcovat… Xem thêm perawat kuda, pengantin pria, membersihkan… Xem thêm คนเลี้ยงม้า, เจ้าบ่าว, ทำความสะอาดและแปรงขนม้า… Xem thêm szykować, przygotowywać, oporządzać… Xem thêm 신랑… Xem thêm sposo, stalliere, strigliare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
groggy groin grok grommet groom groomed groomer grooming grooming machine {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của groom
- groom, at bridegroom
- re-groom, at regroom
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- groom (ANIMAL)
- groom (SNOW)
- groom (PREPARE)
- groom (CRIME)
- Noun
- groom (MAN)
- groom (HORSES)
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Verb
- groom (MAKE READY)
- groom (PREPARE)
- groom (CLEAN)
- Noun
- groom (MAN)
- groom (CLEAN)
- Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add groom to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm groom vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Groom Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Groom Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "groom" - Là Gì?
-
GROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Groom | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Groom - Groom Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Groom Là Gì
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groom Là Gì
-
GROOMING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'groom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Grooming: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...