Nghĩa Của Từ : Groom | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: groom Best translation match:
English Vietnamese
groom * danh từ - người giữ ngựa - quan hầu (trong hoàng gia Anh) - chú rể ((viết tắt) của bridegroom) * ngoại động từ - chải lông (cho ngựa) - ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác - (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì) =to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Probably related with:
English Vietnamese
groom bồi dưỡng ; chú rể tới ; chú rể ; khác ; liếm lông ; rể ;
groom bồi dưỡng ; chú rể tới ; chú rể ; liếm lông ; rể ;
May be synonymous with:
English English
groom; bridegroom a man participant in his own marriage ceremony
groom; hostler; ostler; stableboy; stableman someone employed in a stable to take care of the horses
groom; prepare; train educate for a future role or function
groom; curry; dress give a neat appearance to
groom; neaten care for one's external appearance
May related with:
English Vietnamese
groom * danh từ - người giữ ngựa - quan hầu (trong hoàng gia Anh) - chú rể ((viết tắt) của bridegroom) * ngoại động từ - chải lông (cho ngựa) - ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt =to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác - (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì) =to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
groom bồi dưỡng ; chú rể tới ; chú rể ; khác ; liếm lông ; rể ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Groom Dịch Tiếng Việt Là Gì