Nghĩa Của Từ Groom - Groom Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa groom
Nghĩa của từ groom - groom là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người giữ ngựa 2. quan hầu (trong hoàng gia Anh) 3. chú rể (Viết tắt của bridegroom) Ngoại Động từ 1. chải lông (cho ngựa) 2. (thường động Tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt 3. (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
grogshop grog-shop groin groin gland groined groining grommet groom groomer groomsman groove groove for the flexor hallucis longus tendon groove for the peroneus longus tendon groove for the pharyngotympanic tube groove for the sinus transversi groove for the spinal nerve groove for the subclavian artery groove for the subclavian vein groove for the ulnar nerve groove for the umbilical veinTừ khóa » Groom Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Groom Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "groom" - Là Gì?
-
GROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Groom | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Groom Là Gì
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groom Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROOMING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'groom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Grooming: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...