Groom Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "groom" thành Tiếng Việt

chú rể, chải lông, mã phu là các bản dịch hàng đầu của "groom" thành Tiếng Việt.

groom verb noun ngữ pháp

A man who is about to become or has recently become part of a married couple. Short form of bridegroom. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chú rể

    No, it's only bad luck if the groom isn't here before the wedding.

    Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới.

    GlosbeMT_RnD
  • chải lông

    Water my horse and groom it.

    Cho ngựa uống nước và chải lông.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • mã phu

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • người giữ ngựa
    • quan hầu
    • rể
    • chuẩn bị
    • chồng chưa cưới
    • người chăn ngựa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " groom " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "groom" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Groom Dịch Tiếng Việt Là Gì