HẠT ĐẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HẠT ĐẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhạt đậupeađậuhạt đậuđậu hà lanbeanđậuhạthạt cà phêbeansđậuhạthạt cà phêpeanutsđậu phộnglạcđậu phọngpeasđậuhạt đậuđậu hà lan
Ví dụ về việc sử dụng Hạt đậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hạt nhục đậu khấunutmeghạt đậu nànhsoybean seedssoy beansTừng chữ dịch
hạtdanh từparticlegraincountyhạttính từgranularparticulateđậudanh từpeadausoybeanmoorpeanut STừ đồng nghĩa của Hạt đậu
đậu phộng bean pea peanut lạc hạt cà phê đậu hà lan hạt đènhạt điềuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hạt đậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hạt đỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hạt đậu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HẠT ĐẬU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẠT ĐẬU - Translation In English
-
Hạt đậu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hình ảnh Tiếng Anh Chủ đề Các Loại Hat, đậu
-
24+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Hạt - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit
-
Các Loại Hạt Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Hạt đậu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Rau Củ Quả Các Loại đậu, Hạt
-
"Đậu Xanh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đậu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Hạt Lạc Tiếng Anh Là Gì - .vn