hạt đậu«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'hạt đậu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'hạt đậu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
hạt đậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạt đậu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hạt đậu. * dtừ. chicken-pea, bullet.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hạt đậu trong một câu và bản dịch của họ · Trung Quốc Hạt đậu xanh OP xanh nhạt Các nhà sản xuất. · Light green OP beans seeds China Manufacturer ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2019 · walnut. /ˈwɔːlnʌt/. Hạt óc chó. pecan. /pɪˈkɑːn/. Hạt hồ đào. chestnut. /ˈtʃesnʌt/. Hạt dẻ ; pistachio. /pɪˈstæʃioʊ/. Hạt dẻ cười. hazelnut. / ...
Xem chi tiết »
almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân ; basil seeds /ˈbeɪzlsiːdz/: hạt é ; black beans /blækbiːnz/: hạt đậu đen ; cashew nuts /ˈkæʃuːnʌts/: hạt điều ; chestnuts / ...
Xem chi tiết »
cashew. /ˈkæʃuː/. hạt điều · almond. /ˈɑːmənd/. hạt hạnh nhân · hazelnut. /ˈheɪzlnʌt/. hạt phỉ · chestnut. /ˈtʃesnʌt/. hạt dẻ · macadamia. /ˌmækəˈdeɪmiə/. hạt mắc ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2020 · almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân ; basil seeds /ˈbeɪzlsiːdz/: hạt é ; black beans /blækbiːnz/: hạt đậu đen ; cashew nuts /ˈkæʃuːnʌts/: hạt điều.
Xem chi tiết »
The last bean. OpenSubtitles2018. v3. Và dưới cái nào là hạt đậu? And under which one is the pea?
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả các loại đậu, hạt mà Sylvan Learning Việt Nam muốn chia sẻ đến các bạn. Với những từ ...
Xem chi tiết »
Có lẽ sẽ có rất nhiều bạn nhầm lẫn “ đậu xanh” trong tiếng Anh là “ Green bean” nhưng thực chất “ green bean” là tên gọi của đậu Cô ve. “Đậu đỏ”có tên trong ...
Xem chi tiết »
Hạt giống hoặc hạt chứa mầm đến từ loại cây leo và hạt khi nấu chín có thể dùng để nấu ăn. Có rất nhiều loại đậu khác nhau. Before we cooked baked beans, we had ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · Hạt lạc tiếng Anh là peanut phiên âm là pēnət. Hạt lạc là loại cây thực phẩm thuộc họ đậu có nguồn gốc tại Trung và Nam Mỹ. Là loại thực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt đỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt đỗ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu