HỆ THỐNG GIẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HỆ THỐNG GIẰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hệ thống giằngbracing system

Ví dụ về việc sử dụng Hệ thống giằng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hỗ trợ hệ thống giằng.Support Bracing System.Towers với cơ sở khác nhau và hệ thống giằng.Towers with different base and bracing systems.Hệ thống giằng co mới đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống hàng rào trong các khu vực.The new bracing system further ensures the integrity of the fence system in areas.Thị trường Úc Xây dựng đường dốc tải chăn nuôi gia súc có sànthép mạ kẽm đa năng, hệ thống giằng cao, tay áo, siggots và tấm chắn trước có thể điều chỉnh chiều cao.Australia market Constructed Livestock cattle loading ramp features a full multi tread galvanised steel floor,overhead bracing, sleeves, siggots and height adjustable front bumper board.Hệ thống giằng mới đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống hàng rào ở các khu vực dễ bị gió mạnh.The new bracing system further ensures the integrity of the fence system in areas prone to high winds.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthống đốc mới hệ thống lai hệ thống ảo Sử dụng với động từhệ thống quản lý số liệu thống kê hệ thống giáo dục hệ thống điều khiển hệ thống kiểm soát hệ thống tiêu hóa hệ thống thanh toán hệ thống giám sát hệ thống treo tổng thống nói HơnSử dụng với danh từhệ thốngtổng thốngtổng thống mỹ tổng thống trump thống đốc tổng thống obama phó tổng thốngchính thốngtổng thống putin tổng thống bush HơnGiống như Centre Pompidou và rất nhiều các toà nhà khác được thiết kế bởi studio của Richard Rogers,bốn tháp bên ngoài đều có hệ thống giằng tạo thành một hệ lưới đan từ thép trên các mặt tiền….Like the Centre Pompidou and many other buildings designed by studio founder Richard Rogers,the four towers feature external bracing systems that form a steel diagrid across the facades.Nghe vậy, cậu bé cúi xuống và kéo ống quần lên để lộ ra một chân bị teo quắt vàphải có hệ thống thanh giằng chống đỡ.Hearing that, the boy bent down and pulled up the pants leg to reveal a shrunken leg andmust have support bracing system.Hai hệ thống thời tiết này“ đang giằng co và không bên nào thắng”, ông Masters nói.Those two weather systems“are fighting it out and neither is winning,” Masters said Monday.Ông Tập cho rằng Trung Quốc phải“ đánh giá đầy đủ thực tế khách quan của các thế mạnh lâu dài mà các quốc gia phát triển phương Tây đang có trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học và quân sự, và người Trung Quốc phải chủ ý chuẩn bị cho tất cả các khía cạnh của sự hợp táclâu dài trong khi có sự giằng co giữa hai hệ thống xã hội”.According to Xi Jinping, China should“fully appreciate the objective reality of the long-term advantage that Western developed countries have in the economic, scientific and military fields, and conscientiously prepare for all aspects oflong-term cooperation and(at the same time) the struggle between the two social systems.”.Trục lăn di chuyển được trang bị hệ thống hỗ trợ trượt có thể điều chỉnh để cải thiện song song trục lăn và cung cấp thanh giằng và bảo vệ khuôn tốt hơn và kéo dài tuổi thọ làm việc;The moving platen is fitted with adjustable slide support system to improve platen parallelism and provide better tie bar and mould protection and lengthen the working lifetime;Và, trong thực tế,ít người chỉ bị giằng xé giữa hai hệ thống niềm tin.And, in reality,few people are torn between just two belief systems.Các máy giằng cuối stator có hệ thống truyền động điều khiển bằng cam cơ học để duy trì sự chuyển động hoàn hảo của chuyển động kim trong chu kỳ viền.The stator end lacing machineshave a mechanical cam operated drive system to keep a perfect phasing of the needle movement during the lacing cycle.Nhờ hệ thống cách ly nền, vòng bi, thanh giằng, hệ thống rầm giảm lực mà ta sử dụng, các toà nhà sẽ đạt được khả năng đó," Lubkowski nói.The sorts of base isolation systems, bearings, braces, damped outrigger systems that we use will achieve that,” says Lubkowski.Hai hệ thống thời tiết này“ đang giằng co và không bên nào thắng”, ông Masters nói.These two systems are"fighting it out and neither is winning," Masters said.Với việc trận động đất không phải là chuyện bất thường ở Nhật Bản,tòa nhà sẽ kết hợp một hệ thống kết cấu gồm các ống giằng làm từ cột, dầm và giằng để tránh biến dạng tòa nhà do các lực bên như động đất hoặc gió.With earthquakes not unusual in Japan, the building will incorporate a structural system composed of braced tubes made from columns, beams and braces"to prevent deformation of the building due to lateral forces such as earthquakes or wind.".Các thân xe mạnh mẽ tạo cho Hyundai i10 sử dụng thép cường độ cao và kết hợp vòng củng cố hình vòng trong B và C- trụ cột, và trên chảo sàn và mái nhà,cộng thêm giằng ở phía trước giữa các tòa tháp cowl và hệ thống treo, để cải thiện độ cứng và an toàn.The stronger bodyshell created for Hyundai i10 uses high-strength steel and incorporates ring-shaped reinforcing loops within the B- and C-pillars, and across the floor pan and roof,plus additional bracing at the front between the cowl and suspension towers, to improve rigidity and safety. Kết quả: 16, Thời gian: 0.0167

Từng chữ dịch

hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditionalgiằngdanh từbracetieteargiằngđộng từbracingbraced hệ thống giàn giáohệ thống giao dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ thống giằng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Giằng Tiếng Anh Là Gì