Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...

Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm.

P

Phần bọc thép gia cố mũi cọc: Pile shoe

Phân tầng khi đổ bê tông: Segregation

Phụ gia chậm hóa cứng bê tông: Retarder

Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông: Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ nề, thợ phụ nề: Bricklayer's labourer/builder's labourer

Phun bê tông khô: Dry guniting

Phun bê tông ướt: Wet guniting

Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực: Grouting

Phương pháp dưỡng hộ bê tông: Method of concrete curing

Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông: Posttensioning (apres betonage)

Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông: Pretensioning (avant betonage)

Phương pháp nối cọc: Splicing method

S

Sàn bê tông: Concrete floor

Sàn lát ván: Plank platform (board platform)

Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực: After anchoring

Siêu cao: Superelevation

Số bật nảy trên súng thử bê tông: Rebound number

Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi): Single wine, Individual wire

Sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung: Lump load

Sự chất tải tăng dần: Gradually applied load

Sự quá tải: Surcharge load

Sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục: Crane load

Súng bật nảy để thử cường độ bê tông: Concrete test hammer

T

Tải trọng: Load

Tải (trọng) dao động: Oscillating load

Tải anôt: Plate load

Tải điều hướng (trong mạch anôt): Tuned plate load

Tải dung tính (điện): Capacitive load

Tải thuần trở, tải ômic: Resistive load

Tải trọng (do) gió: Wind load

Tải trọng (do) tuyết: Snow load

Tải trọng an toàn, tải trọng cho phép: Safe load

Tải trọng ảo: Fictitious load

Tải trọng ban đầu: Initial load

Tải trọng bản thân, tự trọng: Gravity load

Tải trọng bề mặt: Surface load

Tải trọng biến đổi: Variable load/Varying load

Tải trọng biến đổi tuyến tính: Linearly varying load

Tải trọng bình thường: Nomal load

Tải trọng cảm ứng: Inductive load

Tải trọng cân bằng: Balancing load

Tải trọng cao điểm: Peak load

Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục: Centric load

Tải trọng cho phép: Allowable load/Bearable load/Permissible load

Tải trọng chuyên chở: Traffic load

Tải trọng cơ bản: Basic load

Tải trọng cố định, tải trọng không đổi: Fixed load

Tải trọng có ích: Disposable load/Pay(ing) load/Useful load

Tải trọng có ích, trọng lượng có ích: Net load

Tải trọng danh nghĩa: Rated load/Specified rated load

Tải trọng dao động: Fluctuating load/Racking load

Tải trọng đặt ở đầu mút (dầm): Terminating load

Tải trọng đặt vào: Imposed load

Tải trọng đều: Uniform load

Tải trọng đều, tải trọng phân bố đều: Even load

Tải trọng di động: Mobile load/Movable load

Tải trọng do gió: Load due to wind

Tải trọng do khối lượng bản thân;: Load due to own weight

Tải trọng do nhiệt: Heat load

Tải trọng đổi dấu: Alternate load/Reversal load

Tải trọng đối xứng: Balanced load

Tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng: Symmetrical load

Tải trọng động: Moving load

Tải trọng động lực học: Dynamic(al) load

Tải trọng động; hoạt tải: Live load

Tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến: Sudden load

Tải trọng được thích ứng: Matched load

Tải trọng giả: Dummy load/Phantom load

Tải trọng giả định, tải trọng tính toán: Assumed load

Tải trọng gián đoạn: Intermittent load

Tải trọng giới hạn: Limit load/Ultimate load

Tải trọng giới hạn đàn hồi: Elastic limit load

Tải trọng hãm: Brake load

Tải trọng hỗn hợp: Miscellaneous load

Tải trọng hướng kính: Radial load

Tải trọng hướng trục: Axial load

Tải trọng kéo: Traction load

Tải trọng kéo đứt: Tensile load

Tải trọng khi gió giật: Gust load

Tải trọng khi lắp ráp: Setting load

Tải trọng không cân bằng: Unbalanced load

Tải trọng không chia nhỏ được: Indivisible load

Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh: Constant load

Tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên: Permanent load

Tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện): Non reactive load

Tải trọng không liên tục: Discontinuous load

Tải trọng làm việc: Operating load/Working load

Tải trọng lan can: Railing load

Tải trọng lật đổ: Tilting load

Tải trọng lệch tâm: Eccentric load/Non-central load

Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn: Bracket load

Tải trọng lên đuôi (máy bay): Tail load

Tải trọng lên trục: Axle load

Tải trọng lên trục;: Load on axle

Tải trọng liên kết: Connected load

Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều: Continuous load

Tải trọng ly tâm: Centrifugal load

Tải trọng mạch động: Pulsating load

Tải trọng nén: Compressive load/Pressure load

Tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời: Transient load

Tải trọng ngang: Lateral load

Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ: Crushing load

Tải trọng nhẹ: Light load

Tải trọng ở nút (giàn): Apex load

Tải trọng ổn định: Steady load

Tải trọng phá hỏng, tải trọng: Collapse load

Tải trọng phá hủy: Failing load/Breaking load/Crippling load

Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt: Cracking load

Tải trọng phân bố: Distributed load

Tải trọng phân bố không đều: Irregularly distributed load

Tải trọng phản đối xứng: Antisymmetrical load

Tải trọng phối hợp: Combined load

Tải trọng phụ: Increment load

Tải trọng phụ thêm: Superimposed load

Tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm: Additional load

Tải trọng phức hợp: Composite load

Tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích: Unit load

Tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng): Minor load

Tải trọng sử dụng, tải trọng có ích: Service load

Tải trọng tác động lâu dài: Sustained load

Tải trọng tác động trực tiếp: Direct-acting load

Tải trọng tác dụng đột biến: Suddenly applied load

Tải trọng tập trung: Centre point load/Concreteentrated load/Point load

Tải trọng tập trung không đúng tâm: Single non central load

Tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng): Up load

Tải trọng thay đổi: Changing load

Tải trọng thử: Proof load/Test load/Trial load

Tải trọng thực, tải trọng có ích: Actual load

Tải trọng tiếp tuyến: Tangetial load

Tải trọng tĩnh: Quiescent load

Tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế: Design load

Tải trọng toàn phần: Full load

Tải trọng toàn phần, tải trọng tổng: Total load

Tải trọng tới hạn: Critical load

Tải trọng tối ưu: Optimum load

Tải trọng tổng, tải trọng toàn phần: Gross load

Tải trọng trên một đơn vị chiều dài: Load per unit length

Tải trọng trong giờ cao điểm: Rush-hour load

Tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời: Momentary load

Tải trọng trung bình: Average load

Tải trọng tuần hoàn: Circulating load/Cyclic load/Periodic load

Tải trọng tức thời: Instantaneous load

Tải trọng từng phần: Partial load

Tải trọng tương đương: Equivalent load

Tải trọng uốn: Bending load

Tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc: Buckling load

Tải trọng va chạm: Shock load

Tải trọng va đập: Impact load

Tải trọng va đập, tải trọng xung: Impulsive load

Tải trọng xiên, tải trọng lệch: Oblique angled load

Tải trọng xoắn: Torque load

Tải trọng yêu cầu: Demand load

Tấm chắn, tấm bảo vệ: Guard board

Tấm che lồng cầu thang: Cover ( boards) for the staircase

Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,: Breast beam

Tầng trên: Upper floor

Tầng trệt (Miền Nam), tầng một (Miền Bắc): Ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ)

Thạch cao: Plaster

Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa): Buffer beam

Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm: Bumper beam

Thanh cốt thép: Bar (reinforcing bar)

Thanh giàn giáo, thanh gióng: Putlog (putlock)

Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn: Bottom lateral

Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn: Top lateral

Thanh giằng góc ở giàn giáo: Angle brace/angle tie in the scaffold

Thanh giằng ngang: Braced member

Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn: Top lateral strut

Thanh giằng, thanh kéo: Straining beam

Thanh giằng, thanh liên kết: Joint beam

Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu): Parapet

Thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo): Ledger

Thành phần bê tông: Concrete composition

Thép: Steel

Thép bản/Thép tấm: Plate steel

Thép bản có gân: Ribbed plate

Thép các bon (thép than): Carbon steel

Bản mã: Plate

Thép cán: Laminated steel/Rolled steel

Thép cán nguội: Cold rolled steel

Thép cán nóng: Hot rolled steel

Thép chịu thời tiết (không cần sơn): Weathering steel (need not be painted)

Thép chống rỉ do khí quyển: Atmospheric corrosion resistant steel

Thép có độ tự chùng rất thấp: Low relaxation steel

Thép có độ tự chùng thông thường: Normal relaxation steel

Thép có tính chất đặc biệt: Steel with particular properties

Thép công cụ: Tool steel

Thép cứng: Hard steel

Thép cường độ cao: High strength steel/High tensile steel

Thép đã tôi: Chillid steel

Thép đàn hồi cao: High yield steel

Thép dẹt: Flat bar

Thép dự ứng suất: Prestressing steel

Thép đúc: Cast steel

Thép góc: Angle bar

Thép góc ghép thành hình T: Double angle

Thép hình: Shape steel

Thép hình bụng rỗng: Castelled section

Thép hình chữ U: Channel section

Thép hình rỗng: Hollow section

Thép hình rỗng làm kết cấu: Structral hollow section

Thép hình tổ hợp: Built up section

Thép hình tròn rỗng: Round hollow section

Thép hình vuông rỗng: Square hollow section

Thép hình xây dựng: Structural section

Thép hợp kim: Alloy steel

Thép hợp kim thấp: Low alloy steel

Thép kết cấu: Structural steel

Thép không gỉ: Stainless steel

Thép mạ đồng: Copper clad steel

Thép mạ kẽm: Galvanised steel

Thép non (thép than thấp): Mild steel

Thép silic: Silicon steel

Thép tăng cường: Strenghening steel

Thép trơn: Plain bar

Thiết bị đổ bê tông di động: Movable casting

Thiết bị phân phối bê tông: Equipment for the distribution of concrete

Thợ nề: Bricklayer /brickmason

Thời điểm Kéo căng cốt thép: Prestressing time

Thời gian biểu của việc đổ bê tông: Casting schedule

Thùng tiếp liệu: Feeder skip

Thùng vữa: Mortar pan (mortar trough, mortar tub)

Tia điều khiển: Controlling beam

Tia đứt đoạn: Chopped beam

Tia viết: Writing beam

Tĩnh tải: Dead load/Dead weight load/Static load

Trầm tích đáy: Bed load

Trọng lượng riêng bê tông: Concrete unit weight, density of concrete

Trong quá trình Kéo căng cốt thép: During stressing operation

Trống trộn bê tông: Mixing drum

Trước khi neo cốt thép dự ứng lực: Before anchoring

Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực: Concrete age at prestressing time

Tường gạch: Brick wall

Tường rào công trường: Site fence

Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng): Hollow block wall

Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm: Span/depth ratio

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực: Ratio of prestressing steel

Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt: Ratio of non- prestressing tension reinforcement

Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông: Mix proportion

Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông: Modular ratio

U

Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực: Concrete stress at tendon level

Ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích: Stress at anchorages after seating

Ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực: Yeild point stress of prestressing steel

Ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng: Steel stress at jacking end

Ứng suất vỡ tung của bê tông: Bursting concrete stress

V

Ván khuôn: Formwork

Ván khuôn di động: Movable form, Travling form

Ván khuôn trượt: Sliding form

Vật liệu của móng: Foundation material

Vật liệu cường độ cao: High-strength material

Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dự ứng lực khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng căng: Coating

Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự: HDPE sheath

Vỏ thép: Metal shell

Vữa: Mortar

Vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô: Low slump concrete

Vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc: Stiff concrete

Vữa bê tông dẻo: Wet concrete

Vữa bê tông phân lớp: Excess concrete/Segregating concrete

Vùng bê tông chịu nén: Compremed concrete zone

X

Xà chống gió: Wind beam

Xà gồ, dầm gỗ: Wooden beam

Xà góc; thanh giằng góc: Angle beam

Xe cút kít, xe đẩy tay: Wheelbarrow

Xếp mạch kiểu Anh: English bond

Xi măng: Cement

Xử lý bề mặt bê tông: Concrete surface treatement

Xử lý nhiệt cho bê tông: Concrete thermal treatement

Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông: Precasting Yard

Từ khóa » Hệ Giằng Tiếng Anh Là Gì