Helpless - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
helpless
- Không tự lo liệu được, không tự lực được. a helpless invalid — một người tàn phế không tự lực được
- Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ. a helpless child — một em bé không nơi nương tựa
Tham khảo[sửa]
- "helpless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tàn Phế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Tàn Phế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Invalid, Dissable | Glosbe
-
"sự Tàn Phế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tàn Phế" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phế" - Là Gì?
-
TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bệnh Tự Miễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ : Invalid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[PDF] Quyền Lợi Dành Cho Người Khuyết Tật - Social Security
-
Tàn Phế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tàn Phế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'tàn Phế' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Disability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary