Sự Tàn Phế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự tàn phế tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự tàn phế | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự tàn phế tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự tàn phế trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự tàn phế tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ふじゆう - 「不自由」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự tàn phế trong tiếng Nhật
* n - ふじゆう - 「不自由」
Đây là cách dùng sự tàn phế tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự tàn phế trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự tàn phế
- tranh biếm họa tiếng Nhật là gì?
- bày tiếng Nhật là gì?
- phòng thực nghiệm ngôn ngữ tiếng Nhật là gì?
- ngoạn mục tiếng Nhật là gì?
- chặt mía tiếng Nhật là gì?
- ngay tức thời tiếng Nhật là gì?
- trơn tiếng Nhật là gì?
- mát xa tiếng Nhật là gì?
- mô sụn tiếng Nhật là gì?
- kiểu mặt tiếng Nhật là gì?
- nước Libêria tiếng Nhật là gì?
- án tiếng Nhật là gì?
- áo cánh tiếng Nhật là gì?
- mì lạnh tiếng Nhật là gì?
- đầm nước tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tàn Phế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Tàn Phế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Invalid, Dissable | Glosbe
-
"sự Tàn Phế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Helpless - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "tàn Phế" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phế" - Là Gì?
-
TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bệnh Tự Miễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ : Invalid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[PDF] Quyền Lợi Dành Cho Người Khuyết Tật - Social Security
-
Tàn Phế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tàn Phế' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Disability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary