Tàn Phế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tàn phế
* ttừ
dissable, invalid; infirm, maimed, crippled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tàn phế
* adj
dissable, invalid
Từ điển Việt Anh - VNE.
tàn phế
crippled, handicapped, disabled, invalid
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- tàn
- tàn y
- tàn bộ
- tàn dư
- tàn hạ
- tàn tạ
- tàn tệ
- tàn ác
- tàn úa
- tàn đi
- tàn bạo
- tàn cây
- tàn cục
- tàn dần
- tàn hao
- tàn huy
- tàn héo
- tàn hại
- tàn lụi
- tàn lửa
- tàn lực
- tàn mạt
- tàn phá
- tàn phế
- tàn phỉ
- tàn rụi
- tàn sát
- tàn thu
- tàn tật
- tàn độc
- tàn đời
- tàn binh
- tàn canh
- tàn cuộc
- tàn diệt
- tàn khốc
- tàn nhẫn
- tàn nhật
- tàn niên
- tàn phai
- tàn quân
- tàn tích
- tàn xuân
- tàn đông
- tàn chính
- tàn hương
- tàn ngược
- tàn nhang
- tàn thuốc
- tàn phá rừng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tàn Phế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Tàn Phế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Invalid, Dissable | Glosbe
-
"sự Tàn Phế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Helpless - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "tàn Phế" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phế" - Là Gì?
-
TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bệnh Tự Miễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ : Invalid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[PDF] Quyền Lợi Dành Cho Người Khuyết Tật - Social Security
-
Sự Tàn Phế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'tàn Phế' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Disability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary