Từ điển Việt Anh "tàn Phế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
tàn phế![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
tàn phế- adj
- dissable, invalid
|
|
|
|
|
|
|
|
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
tàn phế
tình trạng mất lâu dài (giảm hoặc mất hẳn) khả năng hoạt động bình thường về thể chất, tinh thần hay xã hội, khả năng lao động nói chung hoặc khả năng lao động nghề nghiệp do bệnh tật hoặc tai nạn gây nên. Kiên trì thực hiện phục hồi chức năng có khả năng giảm bớt mức độ TP.
- tt. Bị thương tật nặng, mất khả năng vận động, lao động bình thường: bị tàn phế do tai nạn lao động một tấm thân tàn phế.
ht. Bị thương tật, mất sức lao động. Bị tai nạn lao động trở thành tàn phế.![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
Từ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tàn Phế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Tàn Phế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Invalid, Dissable | Glosbe
-
"sự Tàn Phế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Helpless - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phế" - Là Gì?
-
TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bệnh Tự Miễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ : Invalid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[PDF] Quyền Lợi Dành Cho Người Khuyết Tật - Social Security
-
Tàn Phế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tàn Phế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'tàn Phế' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Disability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary