TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "tàn tật" trong tiếng Anh
tàn tật {tính}
EN- volume_up crippled
- disabled
sự tàn tật {danh}
EN- volume_up disability
Bản dịch
VItàn tật {tính từ}
tàn tật (từ khác: què quặt) volume_up crippled {tính} tàn tật (từ khác: tật nguyền) volume_up disabled {tính} VIsự tàn tật {danh từ}
sự tàn tật (từ khác: sự bất lực, sự khuyết tật) volume_up disability {danh}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tàn tật" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Để nhận được trợ cấp tôi phải chăm sóc cho người tàn tật bao nhiêu giờ một tuần? more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "tàn tật" trong tiếng Anh
tật danh từEnglish- malformation
- cruel
- cruel
- merciless
- unfeeling
- cruel
- atrocious
- illness
- pathology
- nip
- damage
- barbarous
- atrocious
- injury
- fail
- ash
- malformation
- panacea
- ruinous
- perish
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- tàn hại
- tàn khốc
- tàn lụi
- tàn nhang
- tàn nhẫn
- tàn phá
- tàn sát
- tàn thuốc lá
- tàn tích
- tàn tạ
- tàn tật
- tàn ác
- tàn úa
- tàu
- tàu bay
- tàu cao tốc
- tàu chiến
- tàu chạy bằng hơi nước
- tàu chở khách vượt đại dương
- tàu con thoi
- tàu hũ
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tàn Phế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Tàn Phế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Invalid, Dissable | Glosbe
-
"sự Tàn Phế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Helpless - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "tàn Phế" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phế" - Là Gì?
-
Bệnh Tự Miễn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ : Invalid | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[PDF] Quyền Lợi Dành Cho Người Khuyết Tật - Social Security
-
Tàn Phế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Tàn Phế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'tàn Phế' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Disability Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary