TÀN TẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "tàn tật" trong Anh là gì? vi tàn tật = en volume_up crippled chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "tàn tật" trong tiếng Anh

tàn tật {tính}

EN
  • volume_up crippled
  • disabled

sự tàn tật {danh}

EN
  • volume_up disability

Bản dịch

VI

tàn tật {tính từ}

tàn tật (từ khác: què quặt) volume_up crippled {tính} tàn tật (từ khác: tật nguyền) volume_up disabled {tính} VI

sự tàn tật {danh từ}

sự tàn tật (từ khác: sự bất lực, sự khuyết tật) volume_up disability {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tàn tật" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Để nhận được trợ cấp tôi phải chăm sóc cho người tàn tật bao nhiêu giờ một tuần? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
How many hours a week do I have to spend caring for the person to be eligible to apply for the benefits? Tôi có thể xem mình có nhận được trợ cấp tàn tật không ở đâu? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Where can I find out if I am entitled to receive disability benefits?

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "tàn tật" trong tiếng Anh

tật danh từEnglish
  • malformation
tàn khốc tính từEnglish
  • cruel
tàn nhẫn tính từEnglish
  • cruel
  • merciless
  • unfeeling
tàn ác tính từEnglish
  • cruel
  • atrocious
bệnh tật danh từEnglish
  • illness
  • pathology
tàn phá động từEnglish
  • nip
  • damage
tàn bạo tính từEnglish
  • barbarous
  • atrocious
thương tật danh từEnglish
  • injury
tàn tạ động từEnglish
  • fail
tàn thuốc lá danh từEnglish
  • ash
cơ thể bị dị tật danh từEnglish
  • malformation
thuốc chữa mọi bệnh tật danh từEnglish
  • panacea
tàn hại tính từEnglish
  • ruinous
tàn lụi động từEnglish
  • perish

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • tàn hại
  • tàn khốc
  • tàn lụi
  • tàn nhang
  • tàn nhẫn
  • tàn phá
  • tàn sát
  • tàn thuốc lá
  • tàn tích
  • tàn tạ
  • tàn tật
  • tàn ác
  • tàn úa
  • tàu
  • tàu bay
  • tàu cao tốc
  • tàu chiến
  • tàu chạy bằng hơi nước
  • tàu chở khách vượt đại dương
  • tàu con thoi
  • tàu hũ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Sự Tàn Phế Tiếng Anh Là Gì