Herald - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa herald

Nghĩa của từ herald - herald là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. viên quan phụ trách huy hiệu 2. người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu 3. (sử học) sứ truyền lệnh Ngoại Động từ báo trước

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

heptod heptode heptodon heptose heptosuria hephestiorrhaphy her herald heraldic heraldry herb herb bath herb christopher herb doctor herb layer herb robert herbaceous herbaceous periwinkle herbaceous plant herbaceous stage

Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì