Herald
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- herald
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- viên quan phụ trách huy hiệu
- người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
- (sử học) sứ truyền lệnh
+ ngoại động từ
- báo trước
- Từ đồng nghĩa: harbinger forerunner predecessor precursor trumpeter hail acclaim announce annunciate foretell
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "herald": herald heralded
- Những từ có chứa "herald": herald heralded heraldic heraldist heraldry unheralded
Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Herald - Wiktionary Tiếng Việt
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict