Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´herəld/
Thông dụng
Danh từ
Viên quan phụ trách huy hiệu
Người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
Ngoại động từ
Báo trước
hình thái từ
- V_ed: heralded
- V_ing: heralding
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adviser , bearer , courier , crier , forerunner , harbinger , indication , outrider , precursor , prophet , reporter , runner , sign , signal , token , foreshadower , presager , messenger , page , usherverb
advertise , announce , ballyhoo * , broadcast , declare , forerun , foretoken , harbinger , indicate , pave the way , portend , precede , preindicate , presage , proclaim , publicize , publish , promise , show , tout , trumpet * , usher in * , introduce , usher in , bode , courier , crier , forerunner , foreshadow , foretell , greet , messenger , omen , outrider , runner , sign , signal , spokesperson , symbol , trumpet , usher Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Herald »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
-
Herald
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Herald - Wiktionary Tiếng Việt
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict