Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
herald
/'herəld/
* danh từ
viên quan phụ trách huy hiệu
người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
* ngoại động từ
báo trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herald
(formal) a person who announces important news
the chieftain had a herald who announced his arrival with a trumpet
Synonyms: trumpeter
Similar:
harbinger: something that precedes and indicates the approach of something or someone
Synonyms: forerunner, predecessor, precursor
announce: foreshadow or presage
Synonyms: annunciate, harbinger, foretell
acclaim: praise vociferously
The critics hailed the young pianist as a new Rubinstein
Synonyms: hail
hail: greet enthusiastically or joyfully
- herald
- heralded
- heraldic
- heraldry
- heraldist
- heraldic bearing
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
-
Herald
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
Herald - Wiktionary Tiếng Việt
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict