Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- augur
- augury
- bellwether
- betcha
- bode
- horizon scanning
- hunch
- inkling
- instinct
- intuit
- premonition
- premonitory
- presage
- prescience
- prescient
- the writing is on the wall idiom
- there's no knowing/telling/saying idiom
- unforeseeable
- unintuitively
- unreasoning
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Preceding and introducing heraldnoun [ C ] uk /ˈher.əld/ us /ˈher.əld/ formal a sign that something will happen, change, etc.: herald of If this first opera of the season is a herald (= sign) of what is to come, we can expect great things. in the past, a person who carried important messages and made announcements Predicting things and intuition- augur
- augury
- bellwether
- betcha
- bode
- horizon scanning
- hunch
- inkling
- instinct
- intuit
- premonition
- premonitory
- presage
- prescience
- prescient
- the writing is on the wall idiom
- there's no knowing/telling/saying idiom
- unforeseeable
- unintuitively
- unreasoning
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Messengers and people who deliver things (Định nghĩa của herald từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)herald | Từ điển Anh Mỹ
heraldverb [ T ] us /ˈher·əld/ Add to word list Add to word list to announce or signal that something is approaching: The trade agreement heralded a new era of economic development. (Định nghĩa của herald từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của herald
herald The judge sets things in order and commands the herald to proclaim them. Từ Cambridge English Corpus For a king who led a party in civil war could no longer easily be heralded as the natural centre of all order. Từ Cambridge English Corpus Almost all articles supporting the criminalisation of punters heralded this claim. Từ Cambridge English Corpus Ultimately, it was simply a sign of sheer decay and of impending death - though it could herald eternal glory. Từ Cambridge English Corpus Nanotechnologists have already, by moving the atoms about, made the smallest switches that herald the time when microscopic computers or minuscule robots will be produced. Từ Cambridge English Corpus It would be woefully premature to herald the return of precolonial history to the mainstream academic fold. Từ Cambridge English Corpus The emergence of the discipline of developmental psychopathology, like other beginnings and births, was heralded with considerable excitement and visions of future accomplishment. Từ Cambridge English Corpus These processes heralded social conflicts and indeed had important and consequential effects on the city's social dynamics. Từ Cambridge English Corpus The new science, upon which the learned chancellor's act of denunciation was founded, heralded a new style of research. Từ Cambridge English Corpus Clearly, the president's announcement heralded a major initiative. Từ Cambridge English Corpus Distinguishing the last pending argument from the next return address on the stack, which heralds a new stack frame. Từ Cambridge English Corpus This already heralds a postmodern orientation in that a static "norm" is replaced with an endless quest for idealization. Từ Cambridge English Corpus The trumpeting of eclecticism, therefore, thunders as a testimony to intent but perhaps heralds little else. Từ Cambridge English Corpus The end of critique, and the closing of the academy, might well be the herald of our last dance. Từ Cambridge English Corpus This is a breakthrough which could herald the development of faster safer heart operations worldwide. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của herald Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của herald là gì?Bản dịch của herald
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 預示…的開始, (尤指透過慶祝或讚揚)宣佈(常指好事), 預兆,先兆… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 预示…的开始, (尤指通过庆祝或赞扬)宣布(常指好事), 预兆,前兆… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha presagiar, anunciar, precursor… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha anunciar, proclamar, arauto… Xem thêm trong tiếng Việt sứ giả, báo trước… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga açıklamak, ilan etmek, bildirmek… Xem thêm héraut, messager/-ère, annoncer… Xem thêm heraut, aankondigen… Xem thêm herold, zvěstovat… Xem thêm sendebud, varsle… Xem thêm utusan, memberitahukan… Xem thêm ผู้ประกาศ, ป่าวประกาศ… Xem thêm zwiastować, zapowiadać, zwiastun… Xem thêm härold, proklamera, förebåda… Xem thêm bentara, menandakan… Xem thêm der Herold, verkünden… Xem thêm herold, sendebud, budbringer… Xem thêm герольд, вісник, оповіщати… Xem thêm предвещать, вестник… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Her/His Britannic Majesty phrase her/his heart is in the right place idiom Her/His Majesty's Government phrase Hera herald heralded heraldic heraldically heralding {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add herald to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm herald vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
-
Herald
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Herald - Wiktionary Tiếng Việt
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict