Herald Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ herald

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herald

herald /'herəld/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  viên quan phụ trách huy hiệu  người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu  (sử học) sứ truyền lệnh

ngoại động từ

  báo trước

← Xem thêm từ her Xem thêm từ heralded →

Các câu ví dụ:

1. The man, identified only by his surname Kim, was found guilty of murder by the Seoul Northern District Court on Friday for the incident that took place at an apartment where Kim lived with his son and daughter-in-law, the Korean herald reported.

Nghĩa của câu:

Người đàn ông, chỉ được xác định bằng họ Kim, đã bị Tòa án quận phía Bắc Seoul kết tội giết người hôm thứ Sáu vì vụ việc diễn ra tại căn hộ nơi Kim sống cùng con trai và con dâu, tờ Korean Herald đưa tin.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về herald /'herəld/

Từ vựng liên quan

er era h he her ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Herald Nghĩa Là Gì