Hồ đồ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̤˨˩ ɗo̤˨˩ | ho˧˧ ɗo˧˧ | ho˨˩ ɗo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˧ ɗo˧˧ |
Tính từ
[sửa]hồ đồ
- Không có lý lẽ
- Lơ mơ không rõ. Ăn nói hồ đồ. Kết luận hồ đồ.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: unreasonable
Tham khảo
[sửa]- "hồ đồ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Hò đò Nghĩa Là Gì
-
'hò đò' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gọi Như Hò đò Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Hồ đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hồ đồ" - Là Gì?
-
Giải Nghĩa Từ Hồ đồ Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Hò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hồ đồ
-
Từ Điển - Từ Hồ đồ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hồ đồ! - Tiếng Việt
-
Hồ đồ Nghĩa Là Gì - LuTrader
-
Tra Từ: Hồ đồ - Từ điển Hán Nôm
-
Hồ đồ Là Gì