Từ điển Tiếng Việt "hồ đồ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hồ đồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hồ đồ

- Lơ mơ không rõ : Ăn nói hồ đồ ; Kết luận hồ đồ.

ht&p. Không phân biệt rõ ràng, lẫn lộn giữa đúng và sai. Lý luận hồ đồ. An nói hồ đồ.Tầm nguyên Từ điểnHồ Đồ

Việc gì không biết được rõ ràng. Sử Ký: Lư Đoan tiểu sự hồ đồ nhi đại sự bất hồ đồ. Lư Đoan chỉ hồ đồ việc nhỏ nhưng không hồ đồ việc lớn.

Hồ công riêng hãy mười phân hồ đồ. Kim Vân Kiều

xem thêm: hàm hồ, hồ đồ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hồ đồ

hồ đồ
  • adj
    • obscure

Từ khóa » Hò đò Nghĩa Là Gì