Học Tiếng Nhật :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Nhật
- Blog
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
Đồ dùng vệ sinh cá nhân :: Từ vựng tiếng Nhật
Dầu gội シャンプー (shanpū) Dầu xả コンディショナー (kondishonā) Xà bông 石鹸 (sekken) Kem dưỡng da 化粧水 (keshōsui) Lược くし (kushi) Bàn chải đánh răng 歯ブラシ (haburashi) Kem đánh răng 歯磨き粉 (hamigakiko) Chỉ nha khoa デンタルフロス (dentarufurosu) Dao cạo カミソリ (kamisori) Kem cạo râu シェービングクリーム (shēbingu kurīmu) Khử mùi デオドラント (deodoranto) Kéo cắt móng tay 爪切り (tsumegiri) Cái nhíp 毛抜き (kenuki)Tự học tiếng Nhật
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Nhật khác Học tiếng Nhật Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 47 Nội thất Học tiếng Nhật Bài học 48 Vật dụng gia đình Học tiếng Nhật Bài học 49 Vật dùng phòng tắm Học tiếng Nhật Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp Học tiếng Nhật Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn Học tiếng Nhật Bài học 52 Các bữa ăn Học tiếng Nhật Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Nhật Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Học tiếng Nhật Bài học 55 Những thứ trên đường phố Học tiếng Nhật Bài học 56 Mua sắm Học tiếng Nhật Bài học 57 Mua sắm quần áo Học tiếng Nhật Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Nhật Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Nhật Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Nhật Bài học 61 Hoa quả Học tiếng Nhật Bài học 62 Hoa quả ngọt Học tiếng Nhật Bài học 63 Rau xanh Học tiếng Nhật Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Các bài học tiếng Nhật khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 44Đồ dùng vệ sinh cá nhân Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Đồ dùng vệ sinh cá nhân Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác CloseTừ khóa » Cái Nhíp Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
'cái Nhíp' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ - .vn
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Mỹ Phẩm - LinkedIn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Về Nhà Cửa đồ đạc - Dịch Thuật Bkmos
-
Từ điển Tiếng Việt "nhíp" - Là Gì?
-
Nhịp độ Tiếng Nhật Là Gì?
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Từ Vựng Sửa Xe đạp Tiếng Nhật - Tsuku Việt