Từ điển Tiếng Việt "nhíp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
nhíp
- dt. 1. Đồ dùng gồm hai thanh kim loại mỏng, nhỏ và cứng, có khả năng kẹp, giữ chặt, thường dùng để nhổ râu: nhíp nhổ râu. 2. Lò xo thanh bằng kim loại cong, có tác dụng giảm xóc cho xe: nhíp xe Xe gẫy nhíp.
(y; tk. cặp), dụng cụ phẫu thuật, đầu có mấu hoặc khía ngang không có mấu; thường dùng để kẹp bông, gạc, bơm tiêm, nhằm đảm bảo vô khuẩn và nâng các mô lên để cắt hoặc khâu khi mổ.
(giao thông), một loại lò xo; là chi tiết đàn hồi trong hệ thống treo của các máy móc chuyển động có dao động, đặc biệt là các phương tiện vận tải. N có tác dụng hoà hoãn lực tác dụng và giảm được dao động do có ma sát giữa các lá N khi chúng có biến dạng và dịch chuyển tương đối với nhau.
(dân tộc; cg. hái nhắt, hép), công cụ gặt lúa gồm hai phần chính: lưỡi thép mỏng hình chữ nhật (dài khoảng 3 cm) tra vào phần thân gỗ mỏng, nhỏ, hình thù đa dạng (chữ nhật, con bướm, đầu ngựa, vv.), có cán tre đóng vuông xuyên qua thân gỗ để làm điểm tựa cho hai ngón tay ngắt lúa và có dây đeo chắc vào cổ tay khi dùng N. Dùng N để ngắt lúa theo kiểu ngắt từng bông đơn lẻ, rất thích hợp với việc thu hoạch lúa nương theo kiểu gieo vãi và gặt lúa nếp là loại lúa có thân và hạt dai khó gặt, khó đập. Gặt lúa bằng N phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam và Đông Nam Á.
nd.1. Đồ dùng bằng kim loại, có hai phần kẹp khít lại với nhau để lấy vật nhỏ hoặc nhổ lông. Nhíp nhổ râu. 2. Nhiều phiến sắt chồng lên nhau có tính cách co giãn để dưới thùng xe cho êm.nđg. Khâu chỗ rách lại. Nhíp chỗ áo rách.xem thêm: panh, nhíp, cặp
Từ khóa » Cái Nhíp Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
'cái Nhíp' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ - .vn
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Mỹ Phẩm - LinkedIn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Về Nhà Cửa đồ đạc - Dịch Thuật Bkmos
-
Nhịp độ Tiếng Nhật Là Gì?
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
-
Từ Vựng Sửa Xe đạp Tiếng Nhật - Tsuku Việt