Từ Vựng Sửa Xe đạp Tiếng Nhật - Tsuku Việt
Có thể bạn quan tâm
Khi ở Việt Nam ít khi đi xe đạp, nhưng sang Nhật, ban đầu có lẽ mọi người đều đi xe đạp.
Để chăm chút chiếc xe đạp, sắm đồ sửa xe đạp hay đi sửa xe đạp ở cửa hàng xe đạp ở Nhật, nói cho nhân viên sửa xe hiểu được thì làm thế nào?
Dưới đây là một số từ vựng sửa xe đạp tiếng Nhật:
サドル: cái yên xe
シートピーラ: cái nấc điều chỉnh yên xe lên hay xuống
水筒 /すいとう: thủy đồng / bình đựng nước uống lắp trên xe
フレーム: khung xe
ブレーキ: bộ phận thắng xe, phanh xe (phanh sau)
ハブ: trục bánh xe
リム: vành bánh xe
タイヤ: bánh xe, lốp
チェーン: xích xe
ペダル: bàn đạp
コグ: nhíp xe
トップチューブ: khung chịu lực
ハンドルバー: tay lái (ghi đông)
ブレーキレバー: tay phanh
シフトレバー: dây phanh
スポーク: nan hoa
バルブ / cái van xe
タイヤレバー / móc lốp (dụng cụ cạy lốp dùng khi vá xe)
パッチ: miếng vá săm
鍵(かぎ):chìa khóa
ロック: loại khóa vòng
チューブ: săm xe
チャイルドシート: loại ghế cho trẻ con được lắp sau xe
ライト: cái đèn xe đạp
テールライト: đèn hậu phía sau xe
リフレクター: gương phản chiếu
スタンド: chân chống xe
ブレーキパッド: má phanh
ギア: bánh răng
籠 (かご) : giỏ xe
パンク: thủng săm, xịt hơi
漕ぐ(こぐ) đạp bàn đạp
ブレーキをかける / bóp phanh
車輪(しゃりん): Bánh xe
車体(しゃたい): Khung xe
クラクション: Còi xe
ヘルメット: Mũ bảo hiểm
泥よけ(どろよけ): Vật chắn (cái chắn bùn)
Bơm xe タイヤに空気を入れる(タイヤにくうきをいれる)
光物(ひかりもの): Vật phát quang, phản chiếu
Dưới đây là hình ảnh về các bộ phận xe đạp bằng tiếng Nhật.
hình ảnh được tham khảo từ: https://www.anocora.com/cyclemainte/Section.html
Hình ảnh được tham khảo từ: https://potternet.jp/parts.html
Từ vựng sửa xe đạp tiếng Nhật, cần hỗ trợ gì bạn hãy liên hệ với fan fapge Tsuku Việt nhé: https://www.facebook.com/tsukuviet
Xem thêm: Mua bơm hơi xe đạp, đồ sửa xe rẻ nhất
4.5/5 - (2 bình chọn) Facebook 0Từ khóa » Cái Nhíp Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
'cái Nhíp' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ - .vn
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Mỹ Phẩm - LinkedIn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Về Nhà Cửa đồ đạc - Dịch Thuật Bkmos
-
Từ điển Tiếng Việt "nhíp" - Là Gì?
-
Nhịp độ Tiếng Nhật Là Gì?
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut