Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Mỹ Phẩm - LinkedIn
Có thể bạn quan tâm
Agree & Join LinkedIn
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Sign in to view more content
Create your free account or sign in to continue your search
Sign inWelcome back
Email or phone Password Show Forgot password? Sign inor
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
New to LinkedIn? Join now
or
New to LinkedIn? Join now
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Skip to main contentHôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei đem đến một chủ đề từ vựng được rất nhiều chị em yêu thích đây!!! Cùng khám phá nha!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Kimi no Namida konna ni koishiteru
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 36: Mẫu câu biểu hiện một hành động nào đó có mục đích
Từ vựng tiếng Nhật về Mỹ phẩm
- ファンデーション: Kem nền
- スキンケア: Kem dưỡng da
- マスク: Mặt nạ
- ブラッシャー: Má hồng
- コンシーラー: Kem che khuyết điểm
- すっぴん: Mặt mộc
- 化粧(けしょう): Trang điểm
- クレンジング乳液(にゅうえき): Dung dịch tẩy trang
- パウダー: Phấn phủ
- ルースパウダー: Phấn dạng bột
- 固形(こけい)パウダー: Phấn dạng nén
- アイシャドウ: Phấn mắt
- 日焼(ひや)け止(ど)めクリーム: Kem chống nắng
- クレンジングクリーム: Sữa rửa mặt
- ベビーパウダー: Phấn rôm
- ピーリング: Sản phẩm tẩy da chết
- エイジングケア: Sản phẩm chống lão hoá
- 吸油纸: Giấy thấm dầu
- リキッドアイライナー: Kẻ mắt nước
- 鉛筆(えんぴつ)アイライナー: Kẻ mắt chì
- マスカラ: Chuốt mi
- ヘアスプレー: Gôm xịt tóc
- 睫毛(まつげ): Lông mi
- 偽(ぎ)のまつげ: Lông mi giả
- アイブロウ・眉(まゆ): Lông mày
- アイブローペンシル・眉(まゆ)ずみ: Bút kẻ lông mày
- アイラッシュカーラー: Kẹp lông mi
- ピンセット: Nhíp
- パウダー: Dạng phấn
- 液体((えきたい): Dạng lỏng
- ゲル:Dạng gel
- 鉛筆(えんぴつ): Dạng chì
- リップクリーム: Son dưỡng môi
- 口紅(くちべに): Son môi
- リップグロス: Son bóng
- リップライナーペンシル: Bút kẻ môi
- リップライナー: Chì viền môi
- 爪(つめ)やすり: Dũa móng
- 爪切(つめき)り: Bấm móng tay, chân
- マニキュア: Sơn móng tay
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một chủ đề từ vựng khác nè: >>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 1)
Like Like Celebrate Support Love Insightful Funny Comment- Copy
Chuyên cung cấp mua bán xe nâng hàng
6y- Report this comment
Học tiếng nhật khó lắm luôn, huhuh
Like Reply 1 Reaction 2 Reactions See more commentsTo view or add a comment, sign in
No more previous content-
LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT LUYỆN THI JLPT N3 TỪ CON SỐ 0 TRONG 6 THÁNG NHƯ THẾ NÀO
Jan 7, 2020
-
Thật bất ngờ cách học tiếng Nhật N4 nhanh gọn lẹ
Jan 6, 2020
-
Khóa học tiếng Nhật N5 - Dành cho người mới bắt đầu - Lộ trình học nhanh nhất
Jan 4, 2020
-
BIẾT HẾT các Thành ngữ tiếng Nhật thông dụng về 逃げる」trong vài phút
Nov 25, 2019
-
Chi tiết các cụm từ và mẫu câu giao tiếp N2 nên nhớ
Nov 15, 2019
-
Hậu tố tiếng Nhật không được viết bằng Hán tự
Nov 5, 2019
-
Học tốt Ngữ pháp tiếng Nhật N5 Bài 3: Đại từ chỉ phương hướng
Oct 22, 2019
-
Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Bài 26 - Cách hình thành và sử dụng thể "んです”
Oct 16, 2019
-
Tổng hợp 15+ Kanji N2: Các Kanji trên bản đồ dễ gặp
Oct 12, 2019
-
Phân biệt các từ 寒い・冷たい dễ hiểu, dễ nhớ, không quên
Oct 10, 2019
Explore topics
- Sales
- Marketing
- IT Services
- Business Administration
- HR Management
- Engineering
- Soft Skills
- See All
Từ khóa » Cái Nhíp Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nhíp Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
'cái Nhíp' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ - .vn
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Về Nhà Cửa đồ đạc - Dịch Thuật Bkmos
-
Từ điển Tiếng Việt "nhíp" - Là Gì?
-
Nhịp độ Tiếng Nhật Là Gì?
-
1735 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành ô Tô ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 44 Đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân - LingoHut
-
Từ Vựng Sửa Xe đạp Tiếng Nhật - Tsuku Việt