"holes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Holes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"holes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

holes

hole /'houl/
  • danh từ
    • lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
    • lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)
    • chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố
    • hang (chuột, chồn...)
    • túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột
    • (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)
    • (hàng không) lỗ trống (trong không khí)
    • (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong
    • khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)
      • we found holes in his argument: trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)
    • (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng
      • to out somebody in a hole: đẩy ai vào một tình thế khó xử
      • to be in a devil of a hole: ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn
    • a hole in one's coast
      • (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
    • a man with a hole in his coat: người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết
    • to make a hole in
      • (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
    • lấy ra một phần lớn (cái hì...)
    • to pick holes in
      • tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết
    • a round peg in a square hole
      • a square peg in a round hole
        • nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác
    • ngoại động từ
      • đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng
      • (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ
      • đào (hầm), khoan (giếng)
      • nội động từ
        • thủng
        • (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)
        • (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)
        • nấp trốn trong hang (thú vật)

      Xem thêm: golf hole, hollow, fix, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish, trap, cakehole, maw, yap, gob, hole out

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      holes

      Từ điển WordNet

        n.

      • an opening into or through something
      • an opening deliberately made in or through something
      • one playing period (from tee to green) on a golf course; golf hole

        he played 18 holes

      • an unoccupied space
      • a depression hollowed out of solid matter; hollow
      • a fault

        he shot holes in my argument

      • informal terms for a difficult situation; fix, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish

        he got into a terrible fix

        he made a muddle of his marriage

      • informal terms for the mouth; trap, cakehole, maw, yap, gob

        v.

      • hit the ball into the hole; hole out
      • make holes in

      English Synonym and Antonym Dictionary

      holes|holed|holingsyn.: cavity chasm gap hollow opening pit

    Từ khóa » Holes Nghĩa Là Gì